Lịch cúp điện Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi
Tên Trạm | Lý Do | Từ | Đến | Tình Trạng | Liên Hệ |
---|---|---|---|---|---|
Trà Nham 6 | 1. Lắp xà, căng dây, đấu nối thủ công tại vị trí TBA Trà Nham 6 2. Thay MBA Trà Nham 6 kém chất lượng theo QĐ số 7513/QĐ-QNPC, ngày 15/10/2024 (theo giấy đề nghị số 1118/GĐN-ĐLTB, được GĐ_C.ty duyệt) | 09:00 26/10/2024 | 11:00 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Trà Nham 9 | 1. Lắp xà, căng dây, đấu nối thủ công tại vị trí TBA Trà Nham 6 2. Thay MBA Trà Nham 6 kém chất lượng theo QĐ số 7513/QĐ-QNPC, ngày 15/10/2024 (theo giấy đề nghị số 1118/GĐN-ĐLTB, được GĐ_C.ty duyệt) | 09:00 26/10/2024 | 11:00 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Lịch cúp điện Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi
Tên Trạm | Lý Do | Từ | Đến | Tình Trạng | Liên Hệ |
---|---|---|---|---|---|
TBA Tịnh Châu 1 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh Châu 2 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh Châu 4 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh Châu 5 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh Châu 6 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh Ấn Đông 7 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh Ấn Đông 9 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Phục vụ thi công cầu số 8 | - Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 | 07:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh An 5 | Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 5: Thay toàn bộ 741 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50, Thay toàn bộ dây néo | 07:00 23/10/2024 | 12:00 23/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh An 5 | - Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 | 07:00 24/10/2024 | 14:30 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Tịnh An 6 | - Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 | 07:00 24/10/2024 | 14:30 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Chiếu Sáng Mỹ Khê - Trà Khúc 7 | - Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 | 07:00 24/10/2024 | 14:30 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Chiếu Sáng Mỹ Khê - Trà Khúc 8 | - Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 | 07:00 24/10/2024 | 14:30 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Thi công Đập dân sông Trà Khúc 2 | - Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 | 07:00 24/10/2024 | 14:30 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Thi công đập dân Sông Trà Khúc 4 | - Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 | 07:00 24/10/2024 | 14:30 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Lịch cúp điện Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi
Lịch cúp điện Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi
Tên Trạm | Lý Do | Từ | Đến | Tình Trạng | Liên Hệ |
---|---|---|---|---|---|
Đức Chánh 4 | Thay dây dẫn, thu hồi xà, sứ từ cột A-1 đến A-9 đường dây 0,4kV TBA Đức Chánh 4 Thay dây dẫn, thu hồi xà, sứ từ cột B-1 đến B-9 đường dây 0,4kV TBA Đức Chánh 4 | 08:00 19/10/2024 | 14:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 4 | Cắt ATM tổng để xử lý tiếp xúc | 14:22 19/10/2024 | 16:22 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty Khánh Hào | Thay CSV hỏng Pha B do CBM không đạt TBA Khánh Hào | 08:00 21/10/2024 | 09:00 21/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Bộ Đội ph.không(T18). | Thay CSV hỏng Pha A,C do CBM không đạt TBA Đồn phòng Không T18 | 09:15 21/10/2024 | 10:15 21/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Khu dân dân cư An Phú 1 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Thị trấn Mộ Đức 2. | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Thị trấn Mộ Đức 4. | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Thị trấn Mộ Đức 5. | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TT Mộ Đức 6 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TT Mộ Đức 7 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TT Mộ Đức 10 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TT Mộ Đức 12 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 1 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 2 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 3 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 4 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 5 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 6 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 7 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 8 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 9 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 10 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 11 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 12 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 13 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 15 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 16 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 17 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 18 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 19 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 20 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 21 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 23 | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Sản xuất Đức Phong 1 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Sản xuất Đức Phong 2 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Sản xuất Đức Phong 3 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Bảo hiểm xã hội huyện Mộ Đức | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công An huyện Mộ Đức | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Chợ Đồng Cát | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Đường Tránh Mộ Đức | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Huyện Ủy Mộ Đức | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty Cổ phần Điện năng lượng HC | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng Thiện | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 1 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi Tôm Đức Phong 2 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 3 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 4 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 7 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi Tôm Đức Phong 9 | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển HP | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Trạm sạc Vinfast CHXD Mộ Đức | Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Năng lượng xanh VQM | Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 07:30 26/10/2024 | 08:10 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Khu dân dân cư An Phú 1 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TT Mộ Đức 7 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TT Mộ Đức 10 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 3 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 4 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 5 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 6 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 12 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 13 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 15 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 16 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 17 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Đức Phong 18 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Sản xuất Đức Phong 1 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Sản xuất Đức Phong 2 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Sản xuất Đức Phong 3 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Bảo hiểm xã hội huyện Mộ Đức | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công An huyện Mộ Đức | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Huyện Ủy Mộ Đức | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty Cổ phần Điện năng lượng HC | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng Thiện | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 1 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi Tôm Đức Phong 2 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 3 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 4 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi tôm Đức Phong 7 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nuôi Tôm Đức Phong 9 | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển HP | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Năng lượng xanh VQM | Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU | 15:00 26/10/2024 | 15:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Lịch cúp điện Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 20-10-2024 đến 27-10-2024
Lịch cúp điện Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 20-10-2024 đến 27-10-2024
Lịch cúp điện Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi
Tên Trạm | Lý Do | Từ | Đến | Tình Trạng | Liên Hệ |
---|---|---|---|---|---|
Nghĩa Kỳ 3 | Thi công cải tạo di dời dây dẫn ĐD 0,4kV XT2 TBA Nghĩa Kỳ 3 đoạn từ cột II.5 đến cột II.7 và từ cột II.5 đến cột II.5/5, do vướng mặt bằng thi công đường cao tốc Quảng Ngãi - Bình Định | 07:30 19/10/2024 | 12:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Kỳ 15 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Kỳ 23 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Trang Liệt Sĩ Tỉnh | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Thuận 1 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Thuận 3 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Thuận 4 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Thuận 5 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Thuận 6 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Thuận 7 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Thuận 10 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Cấp điện BTS Hội Bắc 1 - 471/T9 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Cầu Trà Khúc 3 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Hà Mỹ Á (Suối Khoáng) | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA 250 KVA Nhà máy nước 1 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Trường Tư Nghĩa 2 | Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH. | 08:00 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Lịch cúp điện Thị xã Đức Phổ – Quảng Ngãi
Tên Trạm | Lý Do | Từ | Đến | Tình Trạng | Liên Hệ |
---|---|---|---|---|---|
Bơm Diên Trường | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 1a. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 2. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 3. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 4 - 6. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 5(1b). | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 6 (1C) | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 7a. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 8 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 9 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 10 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 11 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 12 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 13 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 14 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 15 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ cường 16 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 17 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 18 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 19 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 20 | - Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH | 07:50 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 21 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TDC Cây Vừng | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Tái Định Cư đồng Hóc | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Tái định cư Diên Trường | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Khu Dân Cư Phổ Hòa | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TDC Xóm Bốn | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
KDC Gò Cát Ông Triều | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Minh 5 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Minh 19 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 1. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 2. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 3. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 4 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 5 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 6 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 7 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 1(1B). | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 2. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 3. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 4. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 5. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 6. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 7 (1A). | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 8 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 9 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 10 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 11 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 12 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 13 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 14 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 15 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ khánh 16 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 17 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 18 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 20 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ khánh 21 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 22 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 23 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 25 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 26 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 27 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 28 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 29 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 30 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 1. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 2. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 3. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 4 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 5 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 6 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 7 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 8 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 9 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Thị Trấn Đức Phổ 5. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Thi trấn Đức Phổ 6. | - Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH | 07:50 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Thị Trấn Đức Phổ 18 | - Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH | 07:50 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Thị Trấn Đức Phổ 21 | - Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH | 07:50 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 10 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 11 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 12 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 13 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 14 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 15 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
BTS Hà Nội Telecom | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
X. Dầu Minh Sơn | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Chiếu sáng QL 1A Phổ Vinh | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bắc Hầm Số3 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bắc Hầm Số 2 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bắc Hầm Số 1 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nguyễn Văn Đức | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bê Tông Long Phát | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bê tông Xây lắp 2 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm CSGT | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Cao tốc Quảng Ngãi | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Đập D. Trường | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Khu dan cu bau sen | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Dương Hồng Sen | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
XN Đá Mỹ Trang. | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Đá Mỹ Trang 2 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phục vụ thi công KM43 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công tyTNHHTM&DV Nam Hải | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm QLTN Số 6 ( Hồ Liệt Sơn ). | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Huỳnh Trần Trụ | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty TNHH MTV INVEST NBC | - Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH | 07:50 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TBA Hộ Kinh Doanh Minh Khải | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TBA nghiền KM 44 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty NLTT MT Phổ Vinh | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nghiền bắc Hầm 2 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nghiền Bắc Hầm 1 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nam Hầm số 2 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nam hầm số 1 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm nghiền đá Nam Hầm 2 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nước SH Diên Trường | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Cty XDTMDV Phú Hiển Vinh | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty NLTT Mỹ Trang -Phổ Vinh | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty cổ phần Invest solar NBC | - Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH | 07:50 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công Ty TNHHMTV-Thủy Điện Long Giang | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty TNHH thủy điện Mường Khoa | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trộn Nam Hầm 2 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trần Văn Nhớ | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty TNHHMTV-NLTT Nam Hải | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công Ty TNHHMTV-NLTT Tân Binh | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty TNHH MTV năng lượng tái tạo Thăng Long | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
công ty TNHHMTV -NLTT Thép Mới | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm sạt VinFast 36 | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
May ViNaTex | - Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH | 07:50 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Ban điều hành và nhà xưởng sữa chữa | Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện | 07:50 19/10/2024 | 08:00 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bơm Diên Trường | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 1a. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 2. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 3. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 4 - 6. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 5(1b). | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 6 (1C) | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 7a. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 8 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 9 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 10 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 11 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 12 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 13 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 14 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 15 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ cường 16 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 17 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 18 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 19 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Cường 21 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TDC Cây Vừng | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Tái Định Cư đồng Hóc | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Tái định cư Diên Trường | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Khu Dân Cư Phổ Hòa | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TDC Xóm Bốn | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
KDC Gò Cát Ông Triều | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Minh 5 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Minh 19 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 1. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 2. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 3. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 4 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 5 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 6 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Hòa 7 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 1(1B). | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 2. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 3. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 4. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 5. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 6. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 7 (1A). | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 8 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 9 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 10 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 11 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 12 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 13 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 14 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 15 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ khánh 16 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 17 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 18 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 20 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ khánh 21 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 22 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 23 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 25 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 26 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 27 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 28 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 29 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Khánh 30 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 1. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 2. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 3. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 4 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 5 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 6 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 7 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 8 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 9 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Thị Trấn Đức Phổ 5. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 10 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 11 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 12 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 13 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 14 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Vinh 15 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
BTS Hà Nội Telecom | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
X. Dầu Minh Sơn | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Chiếu sáng QL 1A Phổ Vinh | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bắc Hầm Số3 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bắc Hầm Số 2 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bắc Hầm Số 1 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nguyễn Văn Đức | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bê Tông Long Phát | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Bê tông Xây lắp 2 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm CSGT | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Cao tốc Quảng Ngãi | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Đập D. Trường | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Khu dan cu bau sen | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Dương Hồng Sen | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
XN Đá Mỹ Trang. | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Đá Mỹ Trang 2 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phục vụ thi công KM43 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công tyTNHHTM&DV Nam Hải | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm QLTN Số 6 ( Hồ Liệt Sơn ). | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Huỳnh Trần Trụ | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TBA Hộ Kinh Doanh Minh Khải | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
TBA nghiền KM 44 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty NLTT MT Phổ Vinh | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nghiền bắc Hầm 2 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nghiền Bắc Hầm 1 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nam Hầm số 2 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nam hầm số 1 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm nghiền đá Nam Hầm 2 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Nước SH Diên Trường | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Cty XDTMDV Phú Hiển Vinh | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty NLTT Mỹ Trang -Phổ Vinh | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công Ty TNHHMTV-Thủy Điện Long Giang | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty TNHH thủy điện Mường Khoa | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trộn Nam Hầm 2 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trần Văn Nhớ | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty TNHHMTV-NLTT Nam Hải | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công Ty TNHHMTV-NLTT Tân Binh | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Công ty TNHH MTV năng lượng tái tạo Thăng Long | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
công ty TNHHMTV -NLTT Thép Mới | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Trạm sạt VinFast 36 | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Ban điều hành và nhà xưởng sữa chữa | Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB | 15:00 19/10/2024 | 15:10 19/10/2024 | Hoãn | 1900 0317 |
Phổ Thạnh 20 | - Tháo lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline - Thay 1,14km dây A/XLPE bằng ACSR/XLPE-95 ĐZ 22kV Trục chính XT 475/ĐPH đoạn từ cột 117 đến 143 - Xử lý tồn tại, đấu nối đường dây hạ áp XDM tại tủ điện TBA Phổ Thạnh 21 - XT 475/ĐPH - Đấu lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline | 07:30 20/10/2024 | 16:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Phổ Thạnh 21 | - Tháo lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline - Thay 1,14km dây A/XLPE bằng ACSR/XLPE-95 ĐZ 22kV Trục chính XT 475/ĐPH đoạn từ cột 117 đến 143 - Xử lý tồn tại, đấu nối đường dây hạ áp XDM tại tủ điện TBA Phổ Thạnh 21 - XT 475/ĐPH - Đấu lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline | 07:30 20/10/2024 | 16:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Lịch cúp điện Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 20-10-2024 đến 27-10-2024
Lịch cúp điện Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi
Tên Trạm | Lý Do | Từ | Đến | Tình Trạng | Liên Hệ |
---|---|---|---|---|---|
TBA kiểm tra hàng hóa Dung Quất (250KVA) | Thay công tơ, TI TBA Kiểm tra hàng hóa Dung Quất-250KVA | 07:30 19/10/2024 | 09:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA KDC Phước Thiện | Thay công tơ, TI TBA KDC Phước Thiện | 10:00 19/10/2024 | 11:30 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA cửa hàng xăng dầu Bình Châu 2 | Thay công tơ, TI TBA Cửa hàng xăng dầu Bình Châu 2 | 14:30 19/10/2024 | 16:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Bình Thạnh 1 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Bình Thạnh 5 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Bình Thạnh 14 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NLMT Solar NBC | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA ĐMTMN NM Tân Tân Thành | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NLMT green energy solar | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NLMT Hoa Hồng Nhung | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NLMT Hoa Hướng Dương | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NLMT Hoa Đồng Tiền | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NLMT Hoa Anh Đào | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NLMT Chiến Thắng | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty CP năng lượng Dung Quất | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA chiếu sáng Dốc Sỏi - Dung Quất 2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA xuất khẩu thủy sản Minh Toàn | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA CS CL-KH - Dung Quất 1 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA khu DVST Thiên Đàng | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA XN may Dung Quất 1 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA XN may Dung Quất 2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA CN ngân hàng ĐT và PT Quảng Ngãi | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCT TB và CKT Chiến Thắng 1 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty Hào Hưng | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty Hoàng Gia | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA VP Điều hành PK Sài Gòn-DQ | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA CS 04 PK Sài Gòn-Dung Quất | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA nhà máy nhựa | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty HPDK DMC Miền Trung | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCT TB và CKT Chiến Thắng 2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty Hào Hưng 1.1 (2x2000KVA) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty Hào Hưng 1.(máy 2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMSXCK thép và DĐ Minh Thành Tín | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty TNHH Tân Minh | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA chiếu sáng T1-PKSGDQ | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCB gỗ Thành Hưng | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA nhà máy thép Đại Dũng | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA PX băm dăm gỗ Kim Thành Lưu 1.1 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA PX băm dăm gỗ Kim Thành Lưu 1.2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA chiếu sáng T2-PKSGDQ | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCB gỗ Tam Minh 1.1 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCB gỗ Tam Minh 1.2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA công ty TNHH SXTM& ĐT Tam Minh | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA nhà máy thép Đại Dũng 2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCBLSXK Mỹ yên 2 (400KVA) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCB gỗ Hùng Vân 1(630KVA) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCB gỗ Hùng Vân 2(400KVA) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NMCB gỗ Kim Thành lưu | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NM dăm gỗ tam Minh 3.1 (2x400) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NM dăm gỗ Tam Minh 3.2 (2x400) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NM Tân tân Thành (Bia thành đô cũ) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA khu DV&KT CTT bị lilama Dung Quất | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Gas Thành tài | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA xử lý nước Thải | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty cơ khí và năng lượng | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty TNHH MTV và xây dựng Tùng Lâm | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty TNHH NL giấy Hưng Thịnh Phát DQ | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA phân xưởng SX dăm gỗ Thượng Hải Dung Quất | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA xưởng sơn DMC Miền trung | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA trộn Bê Tông Công ty Trường Sơn | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty ĐTXD Hoàng Triều | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty TNHH Môi Trường Dung Quất | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty may Vinatex | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA nhà máy thép Đại DŨng 4 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty TNHH Pibaly | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty Hào Hưng 2 (1250kVA) | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA NM thép Đại Dũng 3 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA bê tông Hòa Cầm Dung Quất | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty thủy sản Minh Toàn 2 | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty cổ phần PME | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty TNHH Thiên Long | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
TBA Công ty CP bê tông XD Dung Quất | - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 1 | 08:00 20/10/2024 | 10:00 20/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Lịch cúp điện Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
Tên Trạm | Lý Do | Từ | Đến | Tình Trạng | Liên Hệ |
---|---|---|---|---|---|
TBA Nguyễn Thông 4 | Tháo lèo, lắp cụm rẽ 3 pha đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 tại cột 68A-XT473/QPH bằng phương pháp hotline Dựng cột, lắp xà, thay dây dẫn đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 và đấu nối mạch LL XT471&473/QPH Thay sứ hãm và phụ kiện đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 tại cột 68A-XT473/QPH bằng phương pháp hotline Đấu lèo 3 pha đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 tại cột 68A-XT473/QPH bằng phương pháp hotline | 07:00 19/10/2024 | 16:00 19/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Dõng 4 | Thay tủ điện; ATM tổng; tăng cường cáp tổng TBA Nghĩa Dõng 4-XT480/QNG | 07:30 23/10/2024 | 11:00 23/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Nghĩa Dũng 4 | Thay ATM tổng; TBA Nghĩa Dũng 4-XT480/QNG | 14:00 23/10/2024 | 15:30 23/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Hai Bà Trưng 3 | Thay ATM tổng; TBA Hai Bà Trưng 3-XT474/QNG | 07:30 24/10/2024 | 09:00 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Hai Bà Trưng 6 | Thay ATM tổng; TBA Hai Bà Trưng 6-XT474/QNG | 09:15 24/10/2024 | 10:45 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Trần Cao Vân 1 | Thay cáp tổng; TBA Trần Cao Vân 1-XT474/QNG | 14:00 24/10/2024 | 17:00 24/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Hai Bà Trưng 7 | Tăng cường cáp tổng; TBA Hai Bà Trưng 7-XT474/QNG | 07:30 26/10/2024 | 10:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Phạm Văn Đồng 1 | Tăng cường cáp tổng; TBA Phạm Văn Đồng 1-XT471/QNG | 13:30 26/10/2024 | 16:30 26/10/2024 | Đã duyệt | 1900 0317 |
Lịch cúp điện Quảng Ngãi