Lịch cúp điện Nam Định
Huyện Giao Thủy
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-24 06:30:00.000 | 2024-09-24 16:00:00.000 | 1 phần xã Giao Phong | ||
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-25 06:30:00.000 | 2024-09-25 16:00:00.000 | 1 phần xã Giao Thịnh | ||
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-26 07:00:00.000 | 2024-09-26 09:00:00.000 | 1 phần xã Giao Hải | ||
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | 1 phần TT Giao Thủy | ||
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-26 08:15:00.000 | 2024-09-26 08:30:00.000 | 1 phần TT Giao Thủy | ||
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-26 10:30:00.000 | 2024-09-26 10:45:00.000 | 1 phần TT Giao Thủy | ||
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-27 07:30:00.000 | 2024-09-27 11:00:00.000 | 1 phần xã Giao Long | ||
Điện Lực Giao Thủy | 2024-09-27 14:00:00.000 | 2024-09-27 17:30:00.000 | 1 phần xã Hồng Thuận |
Huyện Hải Hậu
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-23 07:00:00.000 | 2024-09-23 09:30:00.000 | Xóm 9 xã Hải Phong, xóm 1 xã Hải Ninh | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-25 07:20:00.000 | 2024-09-25 10:20:00.000 | Xóm 1 - xã Hải Bắc và Xóm 4 - xã Hải Trung mới | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-26 14:30:00.000 | 2024-09-26 17:30:00.000 | Khu 11, 12, 13 TT Thịnh Long | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-26 08:00:00.000 | 2024-09-26 10:00:00.000 | TDP số 17 - TT. Thịnh Long | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 10:00:00.000 | Khu 9, 10, 11, 12 TT Thịnh Long | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-25 15:00:00.000 | 2024-09-25 17:30:00.000 | Xóm 1,9 xã Hải Châu | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-25 14:00:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | Xóm 1 - xã Hải Anh và Xóm 3 - xã Hải Minh | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-25 09:30:00.000 | 2024-09-25 11:30:00.000 | Xóm 10 Liên Minh xã Hải Minh | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-25 08:00:00.000 | 2024-09-25 11:00:00.000 | Xóm Cồn tròn đông, xóm cồn tròn tây xã Hải Hòa | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-25 07:30:00.000 | 2024-09-25 10:00:00.000 | Xóm 1,9 xã Hải Châu | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-25 07:20:00.000 | 2024-09-25 09:20:00.000 | Xóm 17,18 xã Hải Trung | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-24 15:00:00.000 | 2024-09-24 17:30:00.000 | Xóm Vũ Đĩnh xã Hải Phú | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-23 07:20:00.000 | 2024-09-23 10:30:00.000 | Xóm 4 - xã Hải Trung | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-24 08:00:00.000 | 2024-09-24 11:00:00.000 | TDP số 21 - TT. Thịnh Long | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-24 08:00:00.000 | 2024-09-24 11:30:00.000 | Xóm Vũ Đĩnh xã Hải PhúXóm 10 xã Hải Vân | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-24 07:30:00.000 | 2024-09-24 10:00:00.000 | Xóm 2,4.5 xã Hải Ninh | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-24 07:20:00.000 | 2024-09-24 10:20:00.000 | Xóm 5,6,7 xã Hải Phương(cũ) - TT Yên Định (mới) | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-23 14:00:00.000 | 2024-09-23 17:00:00.000 | Xóm Nam Châu – Xã Hải Đông | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-23 14:00:00.000 | 2024-09-23 17:00:00.000 | Xóm Tây Cát – Xã Hải Đông | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-23 14:00:00.000 | 2024-09-23 16:00:00.000 | Xóm 4 xã Hải An | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-23 10:00:00.000 | 2024-09-23 11:00:00.000 | Xóm Xuân Phong xã Hải Hòa | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-23 07:30:00.000 | 2024-09-23 09:30:00.000 | Xóm Xuân Hòa Đông, xóm Xuân Hòa Tây xã Hải Hòa | ||
Điện Lực Hải Hậu | 2024-09-27 08:00:00.000 | 2024-09-27 10:00:00.000 | Xóm 9 - xã Hải Ninh |
TP Nam Định
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực TP Nam Định | 2024-09-26 06:00:00.000 | 2024-09-26 08:00:00.000 | Phụ tải đường dây 475 E3.9 sau LBS 475/19/7 Tiền Phong: TBA Tiền Phong 2, 6,7, TBA Trần Nhân Tông 1, TBA Mả chói 1, 2 , TBA Trần Bích San 1, Phường Trần Quang Khải; TBA NÔNG SẢN NGHĨA THÀNH , TBA Cty VN Đại Cự TBA ĐÈN ĐƯỜNG 55 - S2 Tram 2 , TBA Dệt Kim Thắng Lợi TBA Dệt Sơn Nam , TBA DÂY LƯỚI THÉP thuộc phường Trần Quang Khải | ||
Điện Lực TP Nam Định | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 06:15:00.000 | Phụ tải đường dây 474 E3.9 sau LBS474/8/2 Hòa Vượng gồm: TBA Lộc Hòa 1, 2, TBA Hòa Vượng 1, 2, 15 - Phường Lộc Hòa; ,TBA Hòa Vương 3, Phường Lộc Vượng TBA Ngân hàng Đại Chúng thuộc Lộc Hòa | ||
Điện Lực TP Nam Định | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 07:45:00.000 | ĐZ 474E3.9 đến LBS 474/8/2 nhánh Hòa Vượng gồm: TBA Giải Phóng 1, TBA Bãi Viên- Phường Trường Thi; TBA Bãi Viên 1, 2, 3 - Phường Mỹ Xá; TBA Cổng Hậu 1, Phường Cửa Bắc; TBA Chùa Ỏn ( Tỉnh Đội 1), TBA Tỉnh Đội 2, TBA Cầu Ốc 1, 2, Phường Lộc Hòa; TBA Bưu Điện Tỉnh NĐ, TBA Bộ CHQS (Tỉnh Đội ), . | ||
Điện Lực TP Nam Định | 2024-09-28 08:30:00.000 | 2024-09-28 08:45:00.000 | Phụ tải đường dây 474 E3.9 sau Re 474/5 gồm: TBA Cổng Hậu 1, Phường Cửa Bắc; TBA Chùa Ỏn ( Tỉnh Đội 1), TBA Tỉnh Đội 2, TBA Cầu Ốc 1, 2, TBA Lộc Hòa 1, 2, TBA Hòa Vượng 1, 2, 15 -, Ngân hàng đại chúng Phường Lộc Hòa; ,TBA Hòa Vương 3, 16, Phường Lộc Vượng | ||
Điện Lực TP Nam Định | 2024-09-29 07:00:00.000 | 2024-09-29 17:00:00.000 | Lộ 1 TBA Khánh Đại 2: Thôn Đại Thắng - xã Mỹ Thuận |
Huyện Nghĩa Hưng
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-23 07:00:00.000 | 2024-09-23 10:30:00.000 | Đz 0.4 kV TBA Nam Hải 7 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 13:00:00.000 | 2024-09-25 15:00:00.000 | TBA Đồng Lạc 4, TBA Quần Liêu 4,11,12, TBA Công ty TNHH may Nghĩa Hưng Dae Yang, TBA Chi nhánh giống cây trồng Nghĩa Sơn, TBA Công ty CP quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 10 , TBA Công ty TNHH KDTM & DV VINFAST , TBA Tổng công ty Thăng Long ( chiếu sáng ) , TBA Công ty TNHH thương mại dịch vụ Mạnh Hoàn, TBA Công ty Cổ phần xây lắp điện Xuân Trường ( Trạm số 13) | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-27 07:00:00.000 | 2024-09-27 09:00:00.000 | ĐZ 477 E3.23 đến RE 477/31/1 Nông Trường 14 cấp điện cho TBA Nghĩa Lợi 1, 3, 7, 8 9; Nghĩa Lâm 3; CC Đông Bình; Nông Trường 2; Ngân hàng No & PTNT Đông bình | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-26 14:00:00.000 | 2024-09-26 17:00:00.000 | TBA Nghĩa Phú 8 lộ 475 E3.10 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-26 07:00:00.000 | 2024-09-26 10:30:00.000 | TBA Quỹ Nhất 1 lộ 473 E3.10 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 16:45:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | TBA Thống Nhất 2, Nghĩa Trung 1,4,5,6,7,9,10,12, 13, TBA Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Trường Dung 1,2, TBA Công ty TNHH đóng tàu Phong Chinh , TBA Công ty TNHH Mai Thanh( NM Nước) | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 16:45:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | Đz 22 kV lộ 479-E3.17 sau Re479/72/5 Nghĩa Trung 11 cấp điện cho khu vực: TBACông ty cổ phần nước sạch và vệ sinh nông thôn tỉnh Nam định, TBA Công ty cổ phần Thịnh Vượng TVT, TBA Công ty cổ phần xây dựng Nam Việt JSC, TBA Công ty cổ phần xây dựng Đạt Phương số 01, TBA Cơ sở sản xuất đồ mộc gia dụng Trọng Mừng, TBA Nghĩa Châu 1,5,6,11, TBA Nghĩa Trung 11 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 14:00:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | TBA Quỹ Nhất 6 lộ 473 E3.10 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 13:00:00.000 | 2024-09-25 13:15:00.000 | Đz 22 kV lộ 479-E3.17 sau Re479/72/5 Nghĩa Trung 11 cấp điện cho khu vực: TBACông ty cổ phần nước sạch và vệ sinh nông thôn tỉnh Nam định, TBA Công ty cổ phần Thịnh Vượng TVT, TBA Công ty cổ phần xây dựng Nam Việt JSC, TBA Công ty cổ phần xây dựng Đạt Phương số 01, TBA Cơ sở sản xuất đồ mộc gia dụng Trọng Mừng, TBA Nghĩa Châu 1,5,6,11, TBA Nghĩa Trung 11 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 13:00:00.000 | 2024-09-25 13:15:00.000 | TBA Thống Nhất 2, Nghĩa Trung 1,4,5,6,7,9,10,12, 13, TBA Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Trường Dung 1,2, TBA Công ty TNHH đóng tàu Phong Chinh , TBA Công ty TNHH Mai Thanh( NM Nước) | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 13:00:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | TBA Công ty cổ phần Thương mại Đức Lâm 1,2, TBA Công ty TNHH sửa chữa và đóng tàu Trung Nam, TBA Cơ sở sửa chữa và đóng mới tàu thuyền Vũ Văn Sỹ, TBA Cơ sở sửa chữa và đóng mới tàu thuyền Nguyễn Văn Tuấn, TBA Cơ sở sửa chữa và đóng mới tàu thuyền Nguyễn Văn Trung, TBA Cơ sở sửa chữa và đóng mới tàu thuyền Châu Tía, TBA Công ty TNHH đóng tàu Hoàng Tùng, TBA Cơ sở sửa chữa, đóng mới tàu thuyền Quý Mùi, TBA Chiếu sáng số 8( 50kvA) Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Nghĩa Hưng, TBA Quần Liêu 1,6,7,8,9,10, TBA Đồng Liêu 6, TBA Thống Nhất 5,6,8, TBA SAN TẢI NG.TRUNG. | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 07:00:00.000 | 2024-09-24 09:00:00.000 | TBA Nghĩa Thành 2,8 ,TBA Phú Thọ 3, TBA Công ty TNHH giày da Nghĩa Hải | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-25 07:00:00.000 | 2024-09-25 10:30:00.000 | TBA Nghĩa Bình 6 lộ 481 E3.10 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 14:00:00.000 | 2024-09-24 17:00:00.000 | TBA Phú Thọ 2 lộ 473 E3.23 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 13:00:00.000 | 2024-09-24 15:00:00.000 | TBA Công ty TNHH MTV sản xuất và thương mại Đức Chiến 2 lộ 477 E3.10 (Trạm chuyên dùng của khách hàng) | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 09:30:00.000 | 2024-09-24 11:00:00.000 | TBA Cơ sở nuôi trồng thủy sản Hợp Nga lộ 477 E3.10 (Trạm chuyên dùng của khách hàng) | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 08:45:00.000 | 2024-09-24 09:00:00.000 | TBA Nông Trường 3,7,8, TBA Nam Hải 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 TBA Phú Thọ 1,2,4,5, TBA Doanh nghiệp tư nhân Thượng Hải Anh, TBA CTy CPXD Hạ tầng Đại Phong, TBA Công ty cổ phần 479 Hòa Bình | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 07:00:00.000 | 2024-09-24 10:30:00.000 | TBA Nghĩa Hùng 5 lộ 473 E3.23 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 07:00:00.000 | 2024-09-24 09:00:00.000 | TBA Nghĩa Thành 1,3,4,5,7,9 | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 07:00:00.000 | 2024-09-24 09:00:00.000 | TBA Trường THPT Trần Nhân Tông lộ 475 E3.10 (Trạm chuyên dùng của khách hàng) | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-24 07:00:00.000 | 2024-09-24 07:15:00.000 | TBA Nông Trường 3,7,8, TBA Nam Hải 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 TBA Phú Thọ 1,2,4,5, TBA Doanh nghiệp tư nhân Thượng Hải Anh, TBA CTy CPXD Hạ tầng Đại Phong, TBA Công ty cổ phần 479 Hòa Bình | ||
Điện lực Nghĩa Hưng | 2024-09-27 07:00:00.000 | 2024-09-27 09:00:00.000 | ĐZ 22kV lộ 475 E3.23 đến RE 475/41 cấp điện cho TBA Nghĩa Lợi 4,5 |
Huyện Nam Trực
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-23 06:00:00.000 | 2024-09-23 09:00:00.000 | * Các xã, Thị trấn: - TT Nam Giang: TBA Nam Giang 1+5+10+12+18+19+23+29, Nam Giang 6 máy 1+2, Trạm Vân Chàng 1+2+3+4+5. * Các TBA chuyên dùng: Cơ khí Minh Quang. | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-23 06:00:00.000 | 2024-09-23 09:00:00.000 | * Các Xã, Thị trấn: - TT Nam Giang: TBA Nam Giang 3+8+11+16+17+24; * Các TBA chuyên dùng: Bơm Kinh Lũng | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-23 06:00:00.000 | 2024-09-23 11:30:00.000 | * Các Xã, Thị trấn: - Xã Nam Dương: TBA Nam Dương 7; - Xã Đồng Sơn: TBA Nam Thượng 3. * Các TBA chuyên dùng: - NS Nam Dương, C.ty Trường Nhất, C.ty Quyết Thắng, C.ty Đình Cự. | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-24 06:00:00.000 | 2024-09-24 06:15:00.000 | * Các xã: - Xã Nam Lợi: TBA Nam Lợi 3; - Xã Nam Hải: TBA Nam Hải 1+2+4+6+7+8 | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-24 06:00:00.000 | 2024-09-24 14:00:00.000 | - Xã Nam Hải: TBA Nam Hải 3+5. | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-24 13:45:00.000 | 2024-09-24 14:00:00.000 | * Các xã: - Xã Nam Lợi: TBA Nam Lợi 3; - Xã Nam Hải: TBA Nam Hải 1+2+4+6+7+8. | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-25 07:30:00.000 | 2024-09-25 11:00:00.000 | 1 phần xã Tân Thịnh | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-25 08:00:00.000 | 2024-09-25 09:00:00.000 | TBA Minh Phúc 2 | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-25 09:10:00.000 | 2024-09-25 10:15:00.000 | TBA Nguyễn Đại Thắng | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-25 10:20:00.000 | 2024-09-25 11:30:00.000 | TBA NS Sông Đào | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 14:30:00.000 | TBA Việt Thắng 2 | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-25 14:40:00.000 | 2024-09-25 15:40:00.000 | TBA Nhôm Đức Thắng 1 | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-25 16:00:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | TBA Công ty Nam An | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | 1 Phần Xã Nam Hoa. | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-26 08:00:00.000 | 2024-09-26 09:00:00.000 | TBA Tân Tiến | ||
Điện Lực Nam Trực | 2024-09-26 09:30:00.000 | 2024-09-26 10:30:00.000 | TBA NH Cổ Giả |
Huyện Trực Ninh
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực Trực Ninh | 2024-09-24 07:45:00.000 | 2024-09-24 10:15:00.000 | Một phần TT Cát Thành, huyện Trực Ninh | ||
Điện Lực Trực Ninh | 2024-09-24 08:45:00.000 | 2024-09-24 11:15:00.000 | Một phần TT Cát Thành, huyện Trực Ninh | ||
Điện Lực Trực Ninh | 2024-09-24 13:00:00.000 | 2024-09-24 15:00:00.000 | Một phần xã Trực Thuận - huyện Trực Ninh. | ||
Điện Lực Trực Ninh | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | TBA Trực Đại 1 - Xã Trực Đại - Huyện Trực Ninh | ||
Điện Lực Trực Ninh | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | TBA Tân Phú 4 - TT Ninh Cường - Huyện Trực Ninh | ||
Điện Lực Trực Ninh | 2024-09-26 15:45:00.000 | 2024-09-26 17:00:00.000 | TBA Việt Tiến 3 - Xã Trực Hùng - Huyện Trực Ninh |
Huyện Vụ Bản
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực Vụ Bản | 2024-09-30 06:00:00.000 | 2024-09-30 16:00:00.000 | TBA Vân Tập , Hoàng |
Huyện Xuân Trường
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực Xuân Trường | 2024-09-24 06:30:00.000 | 2024-09-24 17:00:00.000 | Xóm 6,7 - Xã Xuân Vinh - Xuân Trường | ||
Điện Lực Xuân Trường | 2024-09-25 06:30:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | Xóm 16,17,18 - Xã Xuân Hòa - Xuân Trường | ||
Điện Lực Xuân Trường | 2024-09-25 15:00:00.000 | 2024-09-25 16:00:00.000 | Công ty Bia ong Xuân Thủy |
Huyện Ý Yên
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-24 09:00:00.000 | 2024-09-24 09:45:00.000 | TBA Tống Văn Trân 2 - 320 kVA | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-24 14:00:00.000 | 2024-09-24 15:30:00.000 | TBA Yên Bình 6 - 400 kVA | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-24 14:30:00.000 | 2024-09-24 15:30:00.000 | TBA Bắc Cường 5 - 320 kVA | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 07:00:00.000 | 2024-09-25 11:00:00.000 | TBA La Xuyên 3 | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 16:30:00.000 | ĐZ 475-E3.15 đến DCL 475-7/47 bao gồm các TBA xã Tân Minh | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 13:40:00.000 | ĐZ 475-E3.15 đến RE 475/85 bao gồm các TBA xã Tân Minh | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 16:30:00.000 | ĐZ 473-E3.15 đến DCL 473-7/68 bao gồm các TBA xã Yên Lợi | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 13:40:00.000 | ĐZ 473-E3.15 đến RE 473/113 bao gồm các TBA xã Yên Lợi, Yên Tân | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 16:20:00.000 | 2024-09-25 16:30:00.000 | ĐZ 475-E3.15 đến RE 475/85 bao gồm các TBA xã Tân Minh | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 16:20:00.000 | 2024-09-25 16:30:00.000 | ĐZ 473-E3.15 đến RE 473/113 bao gồm các TBA xã Yên Lợi, Yên Tân | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-25 17:00:00.000 | 2024-09-25 18:00:00.000 | TBA Lâm 1B - 400 kVA | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-26 06:00:00.000 | 2024-09-26 11:00:00.000 | ĐZ 371-E3.22 đến DCL 371-7/1/2 Ấp Bắc bao gồm các TBA xã Yên Tiến, Yên Đồng, Yên Trị | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-26 06:00:00.000 | 2024-09-26 08:45:00.000 | ĐZ 376-E3.1 sau RE 373/166 đến RE 376/202 bao gồm các TBA xã Yên Ninh | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-26 06:00:00.000 | 2024-09-26 08:45:00.000 | ĐZ 473-E3.22 sau RE 473/46 bao gồm các TBA xã Yên Tiến, Yên Thắng, Yên Lương | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-26 09:30:00.000 | 2024-09-26 11:00:00.000 | ĐZ 371-E3.22 sau DCL 371-7/1/2 Ấp Bắc bao gồm các TBA xã Yên Tiến | ||
Điện Lực Ý Yên | 2024-09-30 07:00:00.000 | 2024-09-30 11:00:00.000 | TBA Lâm 18 - 400 kVA |