Lịch cúp điện Phú Yên

Lịch cúp điện Huyện Tây Hoà – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
I916 Tân Hòa BìnhĐL Tây Hòa thay TI định kỳ TBA T.916/479/THO208:00 21/10/202409:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
PK I506 Phước Thành Đông - Hòa PhongĐL Tây Hòa thay TI định kỳ TBA T.506/475/THO209:30 21/10/202411:00 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
I222 Huyện ủy Tây Hòa ĐL Tây Hòa thay TI định kỳ TBA T.222/472/THO208:00 26/10/202410:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Phú Hoà – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
T.407 Ân NiênThay TI trạm T.407/474/THO đến hạn kiểm định07:30 24/10/202408:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.431 Ân Niên 2Thay TI trạm T.431/474/THO đến hạn kiểm định08:30 24/10/202409:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.654 Phụng Tường Thay TI trạm T.654/476/THO đến hạn kiểm định10:00 24/10/202411:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.353 UBND Hòa Định Tây Thay TI trạm T.353/483/THO đến hạn kiểm định13:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.153 HTX1 - Hoà Định Tây 2Thay TI trạm T.153/471/THO đến hạn kiểm định14:15 24/10/202415:15 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.493 Vĩnh Phú 3Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon xà và thay 2 km ĐZ 22kV nhánh rẽ trạm T.493/474/THO07:00 25/10/202415:30 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.406 Cầu xóm Soi Vĩnh PhúCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon xà và thay 2 km ĐZ 22kV nhánh rẽ trạm T.493/474/THO07:00 25/10/202415:30 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.604 Qui HậuCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.628 Hoà Trị Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.633 Tây LýCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.649 Long Tường 1Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.605 Xóm AoCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.606 Phụng Tường 1Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.607 Đại Phú 2Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.643 Đại PhúCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.637 Đại Phú 3Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.609 Phụng Tường 2Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.651 Long Tường 2Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.653 Qui Hậu Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.658 Xóm Cát Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.659 Xóm Ao Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.660 Xóm LẫmCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.692 Phụng Tường 4 - Hòa TrịCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.608 Phụng Tường 5Cắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.697 TĐCCT Hòa TrịCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.615 Xóm Bầu Đại PhúCắt điện để bảo dưỡng lưới điện theo văn bản số: 1478/UBND của huyện Phú Hòa. Xí nghiệp DVĐL Phú Yên thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.628 từ cột 72/476/THO đến cột 72/2/476/THO thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.633 từ cột 77/476/THO đến cột 72/5/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.605 từ cột 95/476/THO đến cột 95/2/476/THO; thay sứ đỡ, bulon và thay dây dẫn ĐZ 22kV nhánh rẽ T.637 từ cột 129/476/THO đến cột 129/1/476/THO Điện lực Phú Hòa thay tụ bù trung áp TBN 4061 tại cột 107/476/THO07:00 26/10/202414:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Đồng Xuân – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
TBA 4020 - Lãnh Tú 2Điện lực Đồng Xuân thí nghiệm CBM MBA của TBA T.4020/474/ĐXU07:30 22/10/202408:30 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 4021 - Da Dù 2Điện lực Đồng Xuân thí nghiệm CBM MBA của TBA T.4021/474/ĐXU09:00 22/10/202410:00 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 463 - Trạm Nông KhuaĐiện lực Đồng Xuân thí nghiệm CBM MBA của TBA T.463/474/ĐXU10:30 22/10/202411:30 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 4019 - Soi Nga 2Điện lực Đồng Xuân thí nghiệm CBM MBA của TBA T.4019/474/ĐXU13:30 22/10/202414:30 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 4018 - Lãnh Vân 5Điện lực Đồng Xuân thí nghiệm CBM MBA của TBA T.4018/474/ĐXU15:00 22/10/202416:00 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 2003 - Tân hòa 4 (T.114B)Điện lực Đồng Xuân lắp chống sét van, xử lý độ võng và tháo kim thu sét07:30 25/10/202416:30 25/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Sông Hinh – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
Vĩnh Sơn.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hoà Sơn.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Yên Sơn.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hòa Sơn 2_F140A20Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Yên Sơn 2_F477SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đồng Găng Tây_F446SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nam Giang.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vạn Giang.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vĩnh Giang.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vĩnh Lương.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hà Giang.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Suối biểu 2.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Suối Biểu 1.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Lập 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Lập 1Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ Đá.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thung.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bờ Phải.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Đức.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Kít.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Sơn.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Suối Dứa.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thôn 3 S.Hinh.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thôn 1 S,Hinh.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Lập 3Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thung 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Kinh Tế 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Sơn 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nam Giang 2_F443SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hà Giang 2_F452SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Lập 4_F454SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vĩnh Lương 2_F450SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Giang_F462SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Kít 2_F475SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thung 3_F460SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vĩnh Giang 2_F447SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Giang 2_F457SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Suối Biểu 3_F486SHoChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Đức Mùi_F487SHoChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đập Tràn.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ đá Sơn GiangChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm cấp nước xã Sông HinhChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cao su Cao Phú_F470SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hoài VũChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nguyễn Nhợ_F463SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại Heo Suối Biểu_F439SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ Đá Hòn Gộp_F453SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại Heo Anh Vũ_F467SHOChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại Heo Buôn ThungChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ đá Sơn Giang 2_F488SHoChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Dăm Gỗ Hoàng Yến_F489SHoChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
I267 Cơ sở sản xuất nhựa - STTChuyển phương thức cấp điện: Cắt PĐ 406 Cầu Đường/474/SHO, đóng PĐ 400-2 Sông Nhau/474/SHO06:13 19/10/202406:14 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nhà máy sắn T1Điện lực Sông Hinh thay TI định kỳ TBA T.428/474/SHO14:00 19/10/202415:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vĩnh Sơn.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hoà Sơn.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Yên Sơn.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hòa Sơn 2_F140A20Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Yên Sơn 2_F477SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ Đá.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thung.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bờ Phải.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Đức.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Kít.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Sơn.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Suối Dứa.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thôn 3 S.Hinh.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thôn 1 S,Hinh.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Lập 3Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thung 2Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Kinh Tế 2Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Sơn 2Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Lập 4_F454SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Giang_F462SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Kít 2_F475SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thung 3_F460SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bình Giang 2_F457SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Đức Mùi_F487SHoĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đập Tràn.Điện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm cấp nước xã Sông HinhĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cao su Cao Phú_F470SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hoài VũĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nguyễn Nhợ_F463SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ Đá Hòn Gộp_F453SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại Heo Anh Vũ_F467SHOĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại Heo Buôn ThungĐiện lực Sông Hinh chiêm trụ tại khoảng cột 175/36/SHO-175/37/474/SHO, kết hợp gia cố ĐZ tại khoảng trụ 175/245/SHO-175/246/474/SHO và gia cố xà tại khoảng cột 175/86/474/SHO-175/94/474/SHO.07:30 20/10/202413:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn ZôĐiện lực Sông Hinh thay công tơ định kỳ gián tiếp sang trực tiếp TBA T.740/477/SHO.08:30 22/10/202409:15 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
Lê LợiĐiện lực Sông Hinh thay TI định kỳ KH Doanh nghiện TN sản xuất Mộc.13:30 22/10/202414:15 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
UB Xã Ea BiaĐIện lực Sông Hinh Chiêm trụ giữa khoảng cột 209-2/96/9 - 209-2/96/9/1/477/SHO.08:00 23/10/202412:30 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nhà máy nướcĐIện lực Sông Hinh Chiêm trụ giữa khoảng cột 209-2/96/9 - 209-2/96/9/1/477/SHO.08:00 23/10/202412:30 23/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Tuy An – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
E601 - Phú Mỹ 2ĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E603 - TĐC Cây KhếĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E605 - TĐC Đồng ĐèoĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E609 - Bình Chính 2ĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E649 - Mỹ Long 3ĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E604 - Trạm thu phíĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E491 - Cty CP Công trình Đường sắtĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E606 - Công ty Bắc Trung NamĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E4105 - Công ty 492ĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E607 - Công ty NASAĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E608 - Công ty Khang NguyênĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E610 - Công ty ENTECHVINAĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E611 - Tổng Công ty Thăng Long 3ĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 607- Tân PhướcĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 606 - Tân thọĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 608 - Tân Phước 2ĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 635 - Tổng Cty Thăng Long - CTCPĐLTA lắp đặt thiết bị đóng cắt, phân đoạn và điều khiển xa tỉnh Phú Yên năm 2024: - Thay LBS mới tại PĐ 600-4 Đèo Thị/R69/1/486/TAN07:30 21/10/202416:30 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E164 - Công ty Trung HảiThanh lý hợp đồng08:00 21/10/202408:01 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
E513 - Xưởng cá An Chấn 2Đội HOTLINE 1 gỡ lèo tại cột 67/9/475/AMy ( đầu nhánh rẽ đi TBA T.512, T.513) ĐLTA NCS TBA T.512 Đội HOTLINE 1 đấu lèo tại cột 67/9/475/AMy ( đầu nhánh rẽ đi TBA T.512, T.513)07:30 22/10/202417:30 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
E512 - Thành Hoa 3Đội HOTLINE 1 gỡ lèo tại cột 67/9/475/AMy ( đầu nhánh rẽ đi TBA T.512, T.513) ĐLTA NCS TBA T.512 Đội HOTLINE 1 đấu lèo tại cột 67/9/475/AMy ( đầu nhánh rẽ đi TBA T.512, T.513)07:30 22/10/202417:30 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
E645 - Phú Sơn 2ĐLTA san tải TBA T.645 san TBA T.645B07:30 23/10/202410:30 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
E951 - Tân An 1ĐLTA thay MBA T.95108:00 23/10/202410:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
E499 - An Định 7ĐLTA thay MBA T.49913:30 23/10/202415:30 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
E129 - Xóm TiếnDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E130 - Xóm GòDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E131 - Xóm GiếngDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E134 - Lam Sơn 2DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E137 - Kim Sơn ĐôngDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E141 - Kim Sơn TâyDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E132 - Quảng Đức 2DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E133 - Lam Sơn 1DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E128 - Viettel An Thọ (T.248)DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E135 - Công ty Nông Lâm Kim Sơn (T.265)DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E138 - Mỏ đá Granite 1 (T.237)DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E139 - Mỏ đá Granite 2 (T.239)DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E140 - Mỏ đá Granite 3 (T.269)DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E136 - BCH Quân sự (T.271)DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E153 - Dương Văn PhứcDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E160 - Vũ Trần Nam SơnDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
E447 - Trần Phú 1Công ty TNHH xây lắp Trung Thuận đấu nối ĐZ trung áp tại cột 21/18/474/TAN công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư N23 N24 thuộc khu quy hoạch phía Nam thị trấn Chí Thạnh huyện Tuy An07:30 25/10/202411:30 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
E530 - NVH thôn Phú LongĐLTA thay MBA T.53007:30 25/10/202409:30 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
E654 - Phú Lương 6ĐLTA thay MBA T.65410:30 25/10/202412:30 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
E673 - Phú Tân 8ĐLTA thay MBA T.67314:00 25/10/202416:00 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
E210 - Hội Tín 2ĐLTA thay dây SCL TBA T.21007:00 26/10/202417:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Sơn Hoà – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Đức PhátCắt MC 471 Năng Lượng TP/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Mai NgọcCắt MC 471 Năng Lượng TP/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty TNHH Tia Sáng Artemis Việt NamCắt MC 471 Năng Lượng TP/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Cổ Phần Phát Triển ZeusCắt MC 471 Năng Lượng TP/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Cổ Phần Hệ Thống Thông Tin TPCắt MC 471 Năng Lượng TP/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty TNHH Năng Lượng Thái Dương ApolloCắt MC 471 Năng Lượng TP/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Solar Phát ĐạtCắt LBS PĐ 106 ĐMT Thuận Thiên/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Solar Ngân Khánh Phú YênCắt LBS PĐ 106 ĐMT Thuận Thiên/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Thuận ThiênCắt LBS PĐ 106 ĐMT Thuận Thiên/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Minh Hiếu Phú YênCắt LBS PĐ 106 ĐMT Thuận Thiên/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty TNHH Solar Sơn HùngCắt LBS PĐ 106 ĐMT Thuận Thiên/471/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:14 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Việt AnhCắt LBS PĐ 903 ĐMT Việt Anh/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Gia BảoCắt LBS PĐ 903 ĐMT Việt Anh/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Gia HiênCắt LBS PĐ 903 ĐMT Việt Anh/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Minh HiếuCắt LBS PĐ 903 ĐMT Việt Anh/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Ngâm KhánhCắt LBS PĐ 903 ĐMT Việt Anh/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Tuấn MinhCắt LBS PĐ 903 ĐMT Việt Anh/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Năng Lượng LPHT Việt NamCắt MC 479 Gia Hiên/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Ea Cha RangCắt MC 479 Gia Hiên/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Solar Gia Hiên Phú YênCắt MC 479 Gia Hiên/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty TNHH PT Doanh nghiệp Á ChâuCắt MC 479 EB Green/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty Sơn Hùng (Eacharang)Cắt MC 479 EB Green/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty cổ phần TTC ENRGRY Toàn CầuCắt MC 479 EB Green/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty cổ phần EgreenCắt MC 479 EB Green/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty cổ phần IntekcomCắt MC 479 EB Green/479/SHO để đảm bảo an toàn khi cô lập ĐZ 175/T220 Tuy Hòa - 172/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên và ĐZ 171/T110 Sơn Hòa - 171/NMNĐ Sinh Khối KCP Phú Yên06:15 19/10/202418:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cty CP Sông Ba HạChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Eacha rangChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Tân An 1.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Tân An 2.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Buôn Đoàn Kết.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Ma Toàn.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thống Nhất 1Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Thống Nhất 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cấp điện V hành cửa nhận nước Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Buôn Ma Lấc - Krông Pa.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Phòng NN Huyện Sơn HòaChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Buôn Khăm -Krông Pa.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm UBND Xã Krông Pa.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Buôn Thu Krông Pa.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Buôn Học - Krông PaChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Bầu Lươm.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Độc Lập A-C.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Ma Giá.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Buôn Ma Qua.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm D136 thuỷ điện.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tái định cư Suối TraiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T rạm Buôn Khâm mới - Krông PaChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Ma - Toàn - Kiến Thiết - Ea Cha RangChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Ma Dõ- EacharangChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Độc Lập AChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Ma Toàn 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn Lé A (XD mới)Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T. 961 Ngã ba thủy điệnChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Độc Lập AC 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Buôn léChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cấp điện tự dùng cho nhà máy Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cấp điện vận hành đập tràn Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Bảo TrânChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty TNHH Bảo TrânChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ Đá Chầm Mân 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công Ty TNHH Đăng Kiểm Bách ViệtChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm nước sạch ma giá 1Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm nước sạch ma giá 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Mỏ đá chầm mâm 3Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trang trại Tấn DũngChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cửa hàng xăng dầu EacharangChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại heo Phúc HuyChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Khu chế biến gia súcChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vinfast EacharangChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 479/SHO, đóng MC 480KPA/290/KLúi06:24 19/10/202406:25 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.102 Sơn Phước.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.104 Sơn Hội 1.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.105 Sơn Hội 2.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.106 Tân Bình 1.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.107 Tân Bình 2.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.108 Trà Kê.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.110 Tân Lập.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.114 UBND Xã Cà Lúi.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.115-Ma LúaChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.116-Tân HiênChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.123-Tân Hải - Phước Tân.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.124-UBND Xã Phước TânChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.125-Ma Giấy - Phước Tân.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Đá Bàn - Phước Tân.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Gia Trụ - Phước Tân.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Ma Gú.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Tân Thuận.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Tân Hợp.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Ma Nhe Cà Lúi.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Thành I Sơn HộiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Thành II Sơn HộiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Tiến Sơn Hội.Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Hoà Sơn HộiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Suối Đá Phước TânChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Buôn Tân Hiệp - Sơn HộiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
D 153--|--Mỏ đá Bằng SơnChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân HộiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.155-Buôn Ma GiaiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Hiên 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Tân Hải 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.158-Tân Thành - Suối BạcChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.159-Công Ty Tân Hoàng ĐạtChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
UBND Cà Lúi 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Sơn Hội 3Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Sơn Phước 2Chuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm Nhà rông Tân HiênChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Ma Đao Cà LúiChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Cty CPXD Năng lượng Trung NguyênChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.174-Công Ty Tân Hoàng ĐạtChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại heo Cty Chiều Tam ĐảoChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trại Heo Tân LươngChuyển phương thức cấp điện: Cắt MC 471/SHO, đóng PĐ 100-9 Cây Me/471/SHO06:25 19/10/202406:26 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Vân Hòa 2DNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:45 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBACD DN Tuấn ThảoDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:45 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hộ KD Nguyễn Văn LộcDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:45 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
T.347 Công ty CP Lâm Nghiệp Phú YênDNTN Xây lắp Đoàn Gia PY Chiêm cột, thay 2000 mét dây nhôm trần 3AC95mm2 bằng 2000 mét dây nhôm bọc lõi thép 3PVC/XLPE 12,7/24kV AC 95/11 mới (từ khoảng cột 40-2/272 đến cột số 40-2/281XT473/Sho).06:45 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Đông Hoà – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
C417THO2-Đông MỹĐL Đông Hòa thay TI TBA T.417/474/THO207:30 23/10/202408:20 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
C424THO2-HKD Xay xát Bảo TrịĐL Đông Hòa thay TI TBA T.424/474/THO208:40 23/10/202409:30 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
C108HHI-TĐC Phú Thọ 2ĐL Đông Hòa thay công tơ và TI TBA T.108/471/HHI10:00 23/10/202411:10 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
C814DCA-Phước GiangCắt điện theo công văn yêu cầu của UBND thị xã. Kết hợp ĐL Đông Hòa lắp đặt mũ chụp cao su cách điện sứ đứng tại khoảng cột 71/19/16 – 71/19/54/478/DCA.07:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
C811DCA-Nuôi tôm đồng Ba GánhCắt điện theo công văn yêu cầu của UBND thị xã. Kết hợp ĐL Đông Hòa lắp đặt mũ chụp cao su cách điện sứ đứng tại khoảng cột 71/19/16 – 71/19/54/478/DCA.07:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
C813DCA-Nuôi tôm Đặng Văn QuangCắt điện theo công văn yêu cầu của UBND thị xã. Kết hợp ĐL Đông Hòa lắp đặt mũ chụp cao su cách điện sứ đứng tại khoảng cột 71/19/16 – 71/19/54/478/DCA.07:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
C810DCA-Nuôi tôm Nguyễn Văn Can 2Cắt điện theo công văn yêu cầu của UBND thị xã. Kết hợp ĐL Đông Hòa lắp đặt mũ chụp cao su cách điện sứ đứng tại khoảng cột 71/19/16 – 71/19/54/478/DCA.07:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
C812DCA-Nuôi tôm Dương Thành TiênCắt điện theo công văn yêu cầu của UBND thị xã. Kết hợp ĐL Đông Hòa lắp đặt mũ chụp cao su cách điện sứ đứng tại khoảng cột 71/19/16 – 71/19/54/478/DCA.07:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
C835DCA-Trần Văn HộiCắt điện theo công văn yêu cầu của UBND thị xã. Kết hợp ĐL Đông Hòa lắp đặt mũ chụp cao su cách điện sứ đứng tại khoảng cột 71/19/16 – 71/19/54/478/DCA.07:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
C836DCA-Nuôi tôm Nguyễn Tấn Lương 2Cắt điện theo công văn yêu cầu của UBND thị xã. Kết hợp ĐL Đông Hòa lắp đặt mũ chụp cao su cách điện sứ đứng tại khoảng cột 71/19/16 – 71/19/54/478/DCA.07:00 24/10/202414:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Sông Cầu – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
TBA Từ Nham ( T.729 )Chêm cột ĐZ 22kV tại khoảng cột 144/204/42/ 477/SCA2-144/ 204/42/477/SCA2.08:00 21/10/202416:00 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA KDC Từ Nham ( T.727 )Chêm cột ĐZ 22kV tại khoảng cột 144/204/42/ 477/SCA2-144/ 204/42/477/SCA2.08:00 21/10/202416:00 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Từ Nham 2 ( T.739 )Chêm cột ĐZ 22kV tại khoảng cột 144/204/42/ 477/SCA2-144/ 204/42/477/SCA2.08:00 21/10/202416:00 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA T.704 Xóm Mới Từ NhamChêm cột ĐZ 22kV tại khoảng cột 144/204/42/ 477/SCA2-144/ 204/42/477/SCA2.08:00 21/10/202416:00 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Bến Cá Dân Phước ( T.916 )Thay TI Định kỳ khách hàng TBA T.916 Bến cá Dân Phước.07:30 22/10/202409:00 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm BA Tuyết Diêm Bắc ( T.430 )Thay cột ĐZ 0.4 kV tại cột C1/ T.430/ 474/SCA Tuyết Diêm Bắc.08:00 22/10/202413:00 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Nuôi Tôm Nguyễn Quốc VũThay TI Định kỳ khách hàng TBA T.451 Nguyễn Quốc Vũ.09:30 22/10/202411:30 22/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA T.851 Gò Duối - Chánh LộcThay cột ĐZ 0.4 kV tại cột D2/ T.851/ 478/SCA.07:30 23/10/202412:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm BA Chánh Lộc 2 ( T.807 )Thay cột ĐZ 0.4 kV tại cột A14/ T.807/ 478/SCA.13:30 23/10/202417:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Chánh Lộc 5 ( T.817 )Thay cột ĐZ 0.4 kV tại cột A14/ T.807/ 478/SCA.13:30 23/10/202417:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA T.801 Dốc Bảy ĐôngThay cột ĐZ 0.4 kV tại cột A14/ T.807/ 478/SCA(Có ĐZ 0.4kV đi chung).13:30 23/10/202417:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA T.939 Phước HậuThay MBA T.939 Phước Hậu07:30 24/10/202412:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA T.848 Xóm Bầu - Mỹ PhụngThay MBA T.848 Xóm Bầu Mỹ Phụng.13:00 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA T.424 Ngã 3 - Thôn 2Thay MBA T.424 Ngã 3 Thôn 2.08:00 25/10/202414:00 25/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Thành phố Tuy Hoà – Phú Yên

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
(T605) Xóm mới Hùng VươngĐLTH thay MBA 400kVA của TBA T605/486/THO bằng MBA 560kVA để chống quá tải (MBA chuyển từ T205/482/THO đến) và thay ATM tổng để phù hợp công suất07:30 20/10/202411:30 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T205A) DNTN Việt TháiĐLTH thay MBA 560kVA của TBA T205/482/THO bằng MBA 400kVA (MBA chuyển từ T605/486/THO đến) và thay ATM tổng để phù hợp công suất07:30 20/10/202411:30 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T218) L.H Phong - Ng.Đ ChiểuĐLTH Xử lý rỉ dầu MBA của TBA T218/472/THO07:30 21/10/202409:00 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T213) Trường Đại học Phú YênĐLTH VSCN TBA T213/472/THO07:30 23/10/202410:45 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T245) Trường Cao đẳng xây dựng số 3ĐLTH VSCN TBA T245/472/THO08:25 23/10/202412:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T507) UBND xã An PhúĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T508) Long Thuỷ - An PhúĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T510) Viện Điều DưỡngĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T511) Viện điều dưỡng 1ĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T506) UBND xã An Phú 1ĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T512) Thôn Xuân DụcĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Khu DL Núi ThơmĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT an điều dưỡng tàu ngầm - cục hậu cầnĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT an điều dưỡng tàu ngầm - cục hậu cần 2ĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH New City Việt NamĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Khu du lịch biển Sao MaiĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Phú YênĐLTH cắt 03 FCO ĐZ 22kV nhánh rẽ các TBA T504-T505/475/AMY tại cột 17/1/475/AMY để giao lưới Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 và RMU T505/475/AMY06:45 24/10/202407:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT an điều dưỡng tàu ngầm - cục hậu cầnCty NTH thay thế các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY bị rò rỉ khí SF6 bằng các tủ RMU mới07:00 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT an điều dưỡng tàu ngầm - cục hậu cần 2Cty NTH thay thế các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY bị rò rỉ khí SF6 bằng các tủ RMU mới07:00 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T505) C.ty XNK CN Phú YênĐLTH thay TI định kỳ Cty XNK CN Phú Yên tại TBA T505/485/THO07:30 24/10/202408:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T507) UBND xã An PhúĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T508) Long Thuỷ - An PhúĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T510) Viện Điều DưỡngĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T511) Viện điều dưỡng 1Đóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T506) UBND xã An Phú 1Đóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T512) Thôn Xuân DụcĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Khu DL Núi ThơmĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT an điều dưỡng tàu ngầm - cục hậu cầnĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT an điều dưỡng tàu ngầm - cục hậu cần 2Đóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH New City Việt NamĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Khu du lịch biển Sao MaiĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Phú YênĐóng điện xung kích NR các TBA T504, T505/475/AMY sau khi Cty NTH thay thế xong các tủ RMU T504 AĐDTN và RMU T505 AĐDTN/475/AMY16:30 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Chiếu sáng Lê DuẩnĐLTH phát quang cây trong hành lang lưới điện 22kV XT471/AMY từ cột 16/48/6 đến cột 16/48/14/471/AMY07:30 25/10/202414:00 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Bắc Âu Biệt thự & ResostĐLTH phát quang cây trong hành lang lưới điện 22kV XT471/AMY từ cột 16/48/6 đến cột 16/48/14/471/AMY07:30 25/10/202414:00 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Cổ phần TM&DV Việt Mỹ A&VĐLTH phát quang cây trong hành lang lưới điện 22kV XT471/AMY từ cột 16/48/6 đến cột 16/48/14/471/AMY07:30 25/10/202414:00 25/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T727) Ng.V Cừ - L. Duẩn ĐĐLTH thay xà ĐZ 22kV XT477/THO từ cột 56/16 đến cột 56/23/477/THO07:30 26/10/202415:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T723) Trường nội trú Dân tộcĐĐLTH thay xà ĐZ 22kV XT477/THO từ cột 56/16 đến cột 56/23/477/THO07:30 26/10/202415:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T720) UBND Phường 7ĐĐLTH thay xà ĐZ 22kV XT477/THO từ cột 56/16 đến cột 56/23/477/THO07:30 26/10/202415:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T751) Lê Duẩn - Phan Lưu ThanhĐĐLTH thay xà ĐZ 22kV XT477/THO từ cột 56/16 đến cột 56/23/477/THO07:30 26/10/202415:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T724) Bảo hiểm xã hộiĐĐLTH thay xà ĐZ 22kV XT477/THO từ cột 56/16 đến cột 56/23/477/THO07:30 26/10/202415:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
(T726) Nhà khách Tỉnh ỦyĐĐLTH thay xà ĐZ 22kV XT477/THO từ cột 56/16 đến cột 56/23/477/THO07:30 26/10/202415:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Phú Yên

Xem thêm  Lịch cúp điện Huyện Tân Trụ - Long An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM