Lịch cúp điện Quảng Ngãi

Lịch cúp điện Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
Trà Nham 61. Lắp xà, căng dây, đấu nối thủ công tại vị trí TBA Trà Nham 6 2. Thay MBA Trà Nham 6 kém chất lượng theo QĐ số 7513/QĐ-QNPC, ngày 15/10/2024 (theo giấy đề nghị số 1118/GĐN-ĐLTB, được GĐ_C.ty duyệt)09:00 26/10/202411:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trà Nham 91. Lắp xà, căng dây, đấu nối thủ công tại vị trí TBA Trà Nham 6 2. Thay MBA Trà Nham 6 kém chất lượng theo QĐ số 7513/QĐ-QNPC, ngày 15/10/2024 (theo giấy đề nghị số 1118/GĐN-ĐLTB, được GĐ_C.ty duyệt)09:00 26/10/202411:00 26/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
TBA Tịnh Châu 1- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh Châu 2- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh Châu 4- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh Châu 5- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh Châu 6- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh Ấn Đông 7- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh Ấn Đông 9- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Phục vụ thi công cầu số 8- Lắp 03 chụp đầu cột, thay xà , sứ khoảng cột 32/28- 32/35 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ bulon, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV rẽ Tịnh Ấn Đông 7 - XT 474/T5 - Thay thế toàn bộ bulon hệ xà, CSV, tại TBA Tịnh Châu 2, 4 - XT 474/T5 - Dựng 02 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 8 tại khoảng cột 32/27/-32/28 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T5 - Dựng 01 cột BTLT-12 mét, lắp xà, căng dây, đấu nối ĐZ XDM NR TBA Tịnh Châu 9 tại khoảng cột 32/51/-32/52 NR Tịnh Châu 2 - XT 474/T507:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh An 5Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 5: Thay toàn bộ 741 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50, Thay toàn bộ dây néo07:00 23/10/202412:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh An 5- Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T507:00 24/10/202414:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Tịnh An 6- Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T507:00 24/10/202414:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Chiếu Sáng Mỹ Khê - Trà Khúc 7- Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T507:00 24/10/202414:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Chiếu Sáng Mỹ Khê - Trà Khúc 8- Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T507:00 24/10/202414:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thi công Đập dân sông Trà Khúc 2- Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T507:00 24/10/202414:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thi công đập dân Sông Trà Khúc 4- Tháo lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T5 - Thay toàn bộ, sứ, cùm, phụ kiện đường dây 22kV NR Tịnh An 5,6 - XT 474/T5 - Đường dây hạ áp sau TBA Tịnh An 6: Thay toàn bộ 2262 mét dây nhôm bọc 3AV70+1AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x70, Thay toàn bộ 942 mét dây nhôm bọc 4AV50 bằng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50; Thay toàn bộ dây néo - Đấu lèo hotline ĐZ 22kV NR Tịnh An 5-6 tại cột 40/13 NR Tịnh An 1 - XT 474/T507:00 24/10/202414:30 24/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
Chợ Chùa 2Thay Hệ đo đếm Công tơ 3 pha NM Đá Phú Vinh tại TBA Chợ Chùa 208:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
YT N HànhThay Hệ đo đếm TBA Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành10:00 19/10/202411:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
Đức Chánh 4Thay dây dẫn, thu hồi xà, sứ từ cột A-1 đến A-9 đường dây 0,4kV TBA Đức Chánh 4 Thay dây dẫn, thu hồi xà, sứ từ cột B-1 đến B-9 đường dây 0,4kV TBA Đức Chánh 408:00 19/10/202414:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 4Cắt ATM tổng để xử lý tiếp xúc14:22 19/10/202416:22 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Khánh HàoThay CSV hỏng Pha B do CBM không đạt TBA Khánh Hào08:00 21/10/202409:00 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bộ Đội ph.không(T18).Thay CSV hỏng Pha A,C do CBM không đạt TBA Đồn phòng Không T1809:15 21/10/202410:15 21/10/2024Đã duyệt1900 0317
Khu dân dân cư An Phú 1Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thị trấn Mộ Đức 2.Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thị trấn Mộ Đức 4.Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Thị trấn Mộ Đức 5.Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT Mộ Đức 6Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT Mộ Đức 7Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT Mộ Đức 10Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT Mộ Đức 12Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 1Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 2Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 3Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 4Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 5Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 6Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 7Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 8Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 9Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 10Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 11Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 12Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 13Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 15Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 16Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 17Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 18Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 19Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 20Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 21Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 23Thay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Sản xuất Đức Phong 1Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Sản xuất Đức Phong 2Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Sản xuất Đức Phong 3Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bảo hiểm xã hội huyện Mộ ĐứcTháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công An huyện Mộ ĐứcTháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Chợ Đồng CátThay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Đường Tránh Mộ ĐứcThay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Huyện Ủy Mộ ĐứcTháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Cổ phần Điện năng lượng HCTháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng ThiệnTháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 1Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi Tôm Đức Phong 2Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 3Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 4Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 7Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi Tôm Đức Phong 9Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển HPTháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trạm sạc Vinfast CHXD Mộ ĐứcThay dây dẫn, dựng chen cột (40 cột BTLT), lắp xà sứ đường dây 22kV từ cột 69 đến cột 106 trục chính XT 474/MDU; Lắp mới DCPT, kết hợp đóng điện nghiệm thu tại cột 71 XT 474/MDU do vường đường cao tốc QN-HN Lắp đặt 01 bộ cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO-24kV-100A, 06 đầu có ép đồng nhôm ĐC-AM70 , 04 buloon M16x250 tại cột 106/1 NR TT Mộ Đức 6 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-50mm2 từ cột 93(ĐN)-93/6 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-50 (chiều dài tuyến 498 mét) 3AC/XLPE-50mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 4 Thay dây dẫn hiện trạng 3AC-70mm2 từ cột 103(ĐN)-103/1 bằng dây nhôm bọc có lõi thép AC/XLPE-70 (chiều dài tuyến 46 mét) 3AC/XLPE-70mm2-24kV cùng một số phụ kiện đi kèm đường dây 22kV TT Mộ Đức 5 - Thay 07 cột BTLT NPC.I-12.190-5.4 tại vị trí cột 102/1(2), 102/2(1), 102/2(1), 102/3(1); 102/4(1), 102/5(1), 01 cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 tại vị trí cột 102/8, 01 cột NPC.I-12-190-9.0 tại vị trí cột 102/7 và đúc 07 móng MT-2, đúc 01 móng MTĐ-1 tại cột 102/1, đóng lắp 01 bộ tiếp địa LR-3 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 06 bộ xà ĐT-12T, 23 sứ đứng Linepost+24kV tại vị trí cột 102/2, 102/3, 102/4, 102/5, 102/6; 01 bộ xà ĐG-10T và 06 sứ chuỗi Polymer-24kV tại cột 102/1 NR Đức Phong 2 XT 474/MDU - Thay 01 bộ xà XRCC-10, 01 bộ xà XBSLT, 01 bộ xà GTMBA-LT tại vị trí 102/7 dường dây 22kV NR Đức Phong 2; Thay 03 cầu chì tự rơi 24kV và 03 buloon M16x50 tại vị trí cột 102/41 NR Đức Phong 9 Thay cột, xà, sứ vị trí cột 102 đường dây 22kV trục chính XT 474/MDU07:30 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Năng lượng xanh VQMTháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Tháo lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU07:30 26/10/202408:10 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Khu dân dân cư An Phú 1Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT Mộ Đức 7Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TT Mộ Đức 10Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 3Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 4Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 5Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 6Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 12Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 13Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 15Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 16Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 17Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Đức Phong 18Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Sản xuất Đức Phong 1Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Sản xuất Đức Phong 2Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Sản xuất Đức Phong 3Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Bảo hiểm xã hội huyện Mộ ĐứcĐấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công An huyện Mộ ĐứcĐấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Huyện Ủy Mộ ĐứcĐấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Cổ phần Điện năng lượng HCĐấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng ThiệnĐấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 1Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi Tôm Đức Phong 2Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 3Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 4Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi tôm Đức Phong 7Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nuôi Tôm Đức Phong 9Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển HPĐấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Năng lượng xanh VQMĐấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 68 trục chính 474/MDU Đấu lèo 03 lèo đường dây 22kV cột 117 trục chính 474/MDU15:00 26/10/202415:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi

Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 19-10-2024 đến 26-10-2024

Lịch cúp điện Huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi

Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 19-10-2024 đến 26-10-2024

Lịch cúp điện Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
Nghĩa Kỳ 3Thi công cải tạo di dời dây dẫn ĐD 0,4kV XT2 TBA Nghĩa Kỳ 3 đoạn từ cột II.5 đến cột II.7 và từ cột II.5 đến cột II.5/5, do vướng mặt bằng thi công đường cao tốc Quảng Ngãi - Bình Định07:30 19/10/202412:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Kỳ 15Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Kỳ 23Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Trang Liệt Sĩ TỉnhThi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Thuận 1Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Thuận 3Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Thuận 4Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Thuận 5Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Thuận 6Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Thuận 7Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Thuận 10Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Cấp điện BTS Hội Bắc 1 - 471/T9Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Cầu Trà Khúc 3Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Hà Mỹ Á (Suối Khoáng)Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA 250 KVA Nhà máy nước 1Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Trường Tư Nghĩa 2Thi công dựng chen cột, lắp xà sứ và hãm dây dẫn tại khoảng cột 88/1 ÷ 88/2 rẽ Nghĩa Thuận 1 - XT 475/QPH.08:00 19/10/202409:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Thị xã Đức Phổ – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
Bơm Diên TrườngSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 1a.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 2.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 3.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 4 - 6.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 5(1b).Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 6 (1C)Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 7a.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 8Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 9Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 10Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 11Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 12Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 13Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 14Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 15Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ cường 16Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 17Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 18Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 19Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 20- Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH07:50 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 21Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
TDC Cây VừngSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Tái Định Cư đồng HócSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Tái định cư Diên TrườngSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Khu Dân Cư Phổ HòaSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
TDC Xóm BốnSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
KDC Gò Cát Ông TriềuSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Minh 5Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Minh 19Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 1.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 2.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 3.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 4Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 5Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 6Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 7Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 1(1B).Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 2.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 3.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 4.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 5.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 6.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 7 (1A).Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 8Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 9Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 10Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 11Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 12Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 13Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 14Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 15Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ khánh 16Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 17Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 18Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 20Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ khánh 21Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 22Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 23Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 25Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 26Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 27Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 28Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 29Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 30Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 1.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 2.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 3.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 4Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 5Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 6Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 7Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 8Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 9Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Thị Trấn Đức Phổ 5.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Thi trấn Đức Phổ 6.- Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH07:50 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Thị Trấn Đức Phổ 18- Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH07:50 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Thị Trấn Đức Phổ 21- Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH07:50 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 10Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 11Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 12Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 13Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 14Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 15Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
BTS Hà Nội TelecomSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
X. Dầu Minh SơnSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Chiếu sáng QL 1A Phổ VinhSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bắc Hầm Số3Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bắc Hầm Số 2Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bắc Hầm Số 1Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nguyễn Văn ĐứcSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bê Tông Long PhátSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bê tông Xây lắp 2Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm CSGTSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Cao tốc Quảng NgãiSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Đập D. TrườngSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Khu dan cu bau senSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Dương Hồng SenSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
XN Đá Mỹ Trang.Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Đá Mỹ Trang 2Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phục vụ thi công KM43Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công tyTNHHTM&DV Nam HảiSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm QLTN Số 6 ( Hồ Liệt Sơn ).Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Huỳnh Trần TrụSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty TNHH MTV INVEST NBC- Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH07:50 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
TBA Hộ Kinh Doanh Minh KhảiSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
TBA nghiền KM 44Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty NLTT MT Phổ VinhSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nghiền bắc Hầm 2Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nghiền Bắc Hầm 1Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nam Hầm số 2Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nam hầm số 1Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm nghiền đá Nam Hầm 2Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nước SH Diên TrườngSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Cty XDTMDV Phú Hiển VinhSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty NLTT Mỹ Trang -Phổ VinhSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty cổ phần Invest solar NBC- Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH07:50 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công Ty TNHHMTV-Thủy Điện Long GiangSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty TNHH thủy điện Mường KhoaSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trộn Nam Hầm 2Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trần Văn NhớSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty TNHHMTV-NLTT Nam HảiSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công Ty TNHHMTV-NLTT Tân BinhSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty TNHH MTV năng lượng tái tạo Thăng LongSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
công ty TNHHMTV -NLTT Thép MớiSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm sạt VinFast 36Sa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
May ViNaTex- Thay 2,1Km đường dây chống sét bị rỉ sắt bằng dây thép trần xoắn mạ kẽm tiết diện 35 mm2 và các phụ kiện đi kèm; Thay 38 bộ Bulon đoạn từ cột 01 đến 12; 230 đến 243 Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH - Chèn cột, nâng cao độ võng Đường dây 22kV trục chính - XT 477/ĐPH khoảng cột 237-238 thuộc Công trình: HTLĐ khu vực thị xã Đức Phổ năm 2024 Thay tủ điện tại TBA TT Đức Phổ 6 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA TT Đức Phổ 6, 18, 21 - XT 477/ĐPH - Thí nghiệm CBM tại TBA VINATEX Đức Phổ - XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Tháo 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH - TN CBM cáp ngầm 22kV tại cột 01 - XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại ngăn lộ XT 477/ĐPH - Đấu 03 đầu cáp ngầm tại cột 01 - XT 477/ĐPH07:50 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Ban điều hành và nhà xưởng sữa chữaSa thải phụ tải để đóng FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển phương thức cấp điện07:50 19/10/202408:00 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bơm Diên TrườngSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 1a.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 2.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 3.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 4 - 6.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 5(1b).Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 6 (1C)Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 7a.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 8Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 9Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 10Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 11Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 12Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 13Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 14Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 15Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ cường 16Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 17Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 18Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 19Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Cường 21Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
TDC Cây VừngSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Tái Định Cư đồng HócSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Tái định cư Diên TrườngSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Khu Dân Cư Phổ HòaSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
TDC Xóm BốnSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
KDC Gò Cát Ông TriềuSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Minh 5Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Minh 19Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 1.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 2.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 3.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 4Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 5Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 6Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Hòa 7Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 1(1B).Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 2.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 3.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 4.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 5.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 6.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 7 (1A).Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 8Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 9Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 10Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 11Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 12Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 13Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 14Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 15Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ khánh 16Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 17Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 18Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 20Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ khánh 21Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 22Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 23Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 25Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 26Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 27Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 28Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 29Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Khánh 30Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 1.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 2.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 3.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 4Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 5Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 6Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 7Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 8Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 9Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Thị Trấn Đức Phổ 5.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 10Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 11Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 12Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 13Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 14Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Vinh 15Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
BTS Hà Nội TelecomSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
X. Dầu Minh SơnSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Chiếu sáng QL 1A Phổ VinhSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bắc Hầm Số3Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bắc Hầm Số 2Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bắc Hầm Số 1Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nguyễn Văn ĐứcSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bê Tông Long PhátSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Bê tông Xây lắp 2Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm CSGTSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Cao tốc Quảng NgãiSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Đập D. TrườngSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Khu dan cu bau senSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Dương Hồng SenSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
XN Đá Mỹ Trang.Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Đá Mỹ Trang 2Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phục vụ thi công KM43Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công tyTNHHTM&DV Nam HảiSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm QLTN Số 6 ( Hồ Liệt Sơn ).Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Huỳnh Trần TrụSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
TBA Hộ Kinh Doanh Minh KhảiSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
TBA nghiền KM 44Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty NLTT MT Phổ VinhSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nghiền bắc Hầm 2Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nghiền Bắc Hầm 1Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nam Hầm số 2Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nam hầm số 1Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm nghiền đá Nam Hầm 2Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Nước SH Diên TrườngSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Cty XDTMDV Phú Hiển VinhSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty NLTT Mỹ Trang -Phổ VinhSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công Ty TNHHMTV-Thủy Điện Long GiangSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty TNHH thủy điện Mường KhoaSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trộn Nam Hầm 2Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trần Văn NhớSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty TNHHMTV-NLTT Nam HảiSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công Ty TNHHMTV-NLTT Tân BinhSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Công ty TNHH MTV năng lượng tái tạo Thăng LongSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
công ty TNHHMTV -NLTT Thép MớiSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Trạm sạt VinFast 36Sa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Ban điều hành và nhà xưởng sữa chữaSa thải thụ tải để cắt FCO LL XT 471-477/ĐPH chuyển về KDCB15:00 19/10/202415:10 19/10/2024Hoãn1900 0317
Phổ Thạnh 20- Tháo lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline - Thay 1,14km dây A/XLPE bằng ACSR/XLPE-95 ĐZ 22kV Trục chính XT 475/ĐPH đoạn từ cột 117 đến 143 - Xử lý tồn tại, đấu nối đường dây hạ áp XDM tại tủ điện TBA Phổ Thạnh 21 - XT 475/ĐPH - Đấu lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline07:30 20/10/202416:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
Phổ Thạnh 21- Tháo lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline - Thay 1,14km dây A/XLPE bằng ACSR/XLPE-95 ĐZ 22kV Trục chính XT 475/ĐPH đoạn từ cột 117 đến 143 - Xử lý tồn tại, đấu nối đường dây hạ áp XDM tại tủ điện TBA Phổ Thạnh 21 - XT 475/ĐPH - Đấu lèo tại cột 115 TC XT 475/ĐPH bằng phương pháp Hotline07:30 20/10/202416:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi

Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 19-10-2024 đến 26-10-2024

Lịch cúp điện Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
TBA kiểm tra hàng hóa Dung Quất (250KVA)Thay công tơ, TI TBA Kiểm tra hàng hóa Dung Quất-250KVA07:30 19/10/202409:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA KDC Phước ThiệnThay công tơ, TI TBA KDC Phước Thiện10:00 19/10/202411:30 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA cửa hàng xăng dầu Bình Châu 2Thay công tơ, TI TBA Cửa hàng xăng dầu Bình Châu 214:30 19/10/202416:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Bình Thạnh 1- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Bình Thạnh 5- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Bình Thạnh 14- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NLMT Solar NBC- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA ĐMTMN NM Tân Tân Thành- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NLMT green energy solar- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NLMT Hoa Hồng Nhung- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NLMT Hoa Hướng Dương- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NLMT Hoa Đồng Tiền- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NLMT Hoa Anh Đào- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NLMT Chiến Thắng- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty CP năng lượng Dung Quất- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA chiếu sáng Dốc Sỏi - Dung Quất 2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA xuất khẩu thủy sản Minh Toàn- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA CS CL-KH - Dung Quất 1- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA khu DVST Thiên Đàng- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA XN may Dung Quất 1- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA XN may Dung Quất 2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA CN ngân hàng ĐT và PT Quảng Ngãi- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCT TB và CKT Chiến Thắng 1- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty Hào Hưng- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty Hoàng Gia- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA VP Điều hành PK Sài Gòn-DQ- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA CS 04 PK Sài Gòn-Dung Quất- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA nhà máy nhựa- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty HPDK DMC Miền Trung- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCT TB và CKT Chiến Thắng 2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty Hào Hưng 1.1 (2x2000KVA)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty Hào Hưng 1.(máy 2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMSXCK thép và DĐ Minh Thành Tín- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty TNHH Tân Minh- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA chiếu sáng T1-PKSGDQ- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCB gỗ Thành Hưng- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA nhà máy thép Đại Dũng- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA PX băm dăm gỗ Kim Thành Lưu 1.1- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA PX băm dăm gỗ Kim Thành Lưu 1.2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA chiếu sáng T2-PKSGDQ- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCB gỗ Tam Minh 1.1- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCB gỗ Tam Minh 1.2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA công ty TNHH SXTM& ĐT Tam Minh- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA nhà máy thép Đại Dũng 2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCBLSXK Mỹ yên 2 (400KVA)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCB gỗ Hùng Vân 1(630KVA)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCB gỗ Hùng Vân 2(400KVA)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NMCB gỗ Kim Thành lưu- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NM dăm gỗ tam Minh 3.1 (2x400)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NM dăm gỗ Tam Minh 3.2 (2x400)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NM Tân tân Thành (Bia thành đô cũ)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA khu DV&KT CTT bị lilama Dung Quất- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Gas Thành tài- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA xử lý nước Thải- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty cơ khí và năng lượng- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty TNHH MTV và xây dựng Tùng Lâm- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty TNHH NL giấy Hưng Thịnh Phát DQ- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA phân xưởng SX dăm gỗ Thượng Hải Dung Quất- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA xưởng sơn DMC Miền trung- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA trộn Bê Tông Công ty Trường Sơn- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty ĐTXD Hoàng Triều- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty TNHH Môi Trường Dung Quất- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty may Vinatex - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA nhà máy thép Đại DŨng 4- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty TNHH Pibaly- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty Hào Hưng 2 (1250kVA)- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA NM thép Đại Dũng 3- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA bê tông Hòa Cầm Dung Quất - TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty thủy sản Minh Toàn 2- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty cổ phần PME- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty TNHH Thiên Long- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317
TBA Công ty CP bê tông XD Dung Quất- TNĐK CBM cáp ngầm đoạn từ cột 34-35 và từ cột 49-50 - XT 472/BCH. - Thay xà đỡ bị vẹo tại cột 20/2 NR Bình Thạnh 108:00 20/10/202410:00 20/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Tên TrạmLý DoTừĐếnTình TrạngLiên Hệ
TBA Nguyễn Thông 4Tháo lèo, lắp cụm rẽ 3 pha đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 tại cột 68A-XT473/QPH bằng phương pháp hotline Dựng cột, lắp xà, thay dây dẫn đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 và đấu nối mạch LL XT471&473/QPH Thay sứ hãm và phụ kiện đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 tại cột 68A-XT473/QPH bằng phương pháp hotline Đấu lèo 3 pha đường dây 22kV NR Nguyễn Thông 4 tại cột 68A-XT473/QPH bằng phương pháp hotline07:00 19/10/202416:00 19/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Dõng 4Thay tủ điện; ATM tổng; tăng cường cáp tổng TBA Nghĩa Dõng 4-XT480/QNG07:30 23/10/202411:00 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
Nghĩa Dũng 4Thay ATM tổng; TBA Nghĩa Dũng 4-XT480/QNG14:00 23/10/202415:30 23/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hai Bà Trưng 3Thay ATM tổng; TBA Hai Bà Trưng 3-XT474/QNG07:30 24/10/202409:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hai Bà Trưng 6Thay ATM tổng; TBA Hai Bà Trưng 6-XT474/QNG09:15 24/10/202410:45 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Trần Cao Vân 1Thay cáp tổng; TBA Trần Cao Vân 1-XT474/QNG14:00 24/10/202417:00 24/10/2024Đã duyệt1900 0317
Hai Bà Trưng 7Tăng cường cáp tổng; TBA Hai Bà Trưng 7-XT474/QNG07:30 26/10/202410:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317
Phạm Văn Đồng 1Tăng cường cáp tổng; TBA Phạm Văn Đồng 1-XT471/QNG13:30 26/10/202416:30 26/10/2024Đã duyệt1900 0317

Lịch cúp điện Quảng Ngãi

Xem thêm  Lịch cúp điện TP Châu Đốc - An Giang

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM