Lịch cúp điện Thái Nguyên
Huyện Định Hóa
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực Định Hóa | 2024-09-23 08:30:00.000 | 2024-09-23 09:30:00.000 | Xóm Nà Trú | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-23 14:00:00.000 | 2024-09-23 17:00:00.000 | Xóm Làng Mới, Khấu Bảo | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-24 08:00:00.000 | 2024-09-24 11:30:00.000 | Xóm Làng Chùa | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-24 08:00:00.000 | 2024-09-24 11:30:00.000 | Nhà máy Chè Quán Vuông | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-24 14:00:00.000 | 2024-09-24 17:00:00.000 | KH TBA DN TN Hậu Thủy | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-24 14:00:00.000 | 2024-09-24 17:00:00.000 | Xóm Làng Gầy | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-25 08:00:00.000 | 2024-09-25 11:30:00.000 | Xóm Xong Thái | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-25 14:00:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | Xóm Phú Ninh | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-26 08:00:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | Xóm Miền Kèn | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-26 14:00:00.000 | 2024-09-26 17:00:00.000 | Xóm Tân Tiến | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-27 08:00:00.000 | 2024-09-27 11:30:00.000 | Xóm Trung Tâm Sơn Phú | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-27 14:00:00.000 | 2024-09-27 17:00:00.000 | Xóm Vàng Chương, Nà To | ||
Điện lực Định Hóa | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 09:10:00.000 | Xã Phú Tiến |
Huyện Đồng Hỷ
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-24 05:15:00.000 | 2024-09-24 07:30:00.000 | Minh Lập | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-25 09:45:00.000 | 2024-09-25 10:15:00.000 | Linh Sơn,Nam Hòa, Cây Thị, Trại Cau | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-27 07:15:00.000 | 2024-09-27 11:45:00.000 | Linh Nham- | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-27 07:15:00.000 | 2024-09-27 11:45:00.000 | Hóa thượng | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-27 07:15:00.000 | 2024-09-27 11:45:00.000 | Hóa thượng | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-27 04:00:00.000 | 2024-09-27 04:10:00.000 | Văn Hán | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-26 07:15:00.000 | 2024-09-26 11:15:00.000 | Quang Sơn | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-26 07:15:00.000 | 2024-09-26 11:45:00.000 | Sông Cầu | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-25 09:45:00.000 | 2024-09-25 10:15:00.000 | Trại Cau, Tân Lợi, Hợp Tiến | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-24 05:15:00.000 | 2024-09-24 05:30:00.000 | Minh Lập | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-25 07:15:00.000 | 2024-09-25 10:15:00.000 | Trại Cau;Nam Hòa | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-25 07:15:00.000 | 2024-09-25 07:45:00.000 | Trại Cau, Tân Lợi, Hợp Tiến | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-25 07:15:00.000 | 2024-09-25 10:15:00.000 | Linh Sơn | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-25 07:15:00.000 | 2024-09-25 07:40:00.000 | Chùa Hang; Nam Hòa | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-24 07:15:00.000 | 2024-09-24 11:30:00.000 | Minh Lập | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-24 07:15:00.000 | 2024-09-24 11:30:00.000 | Nam hòa | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-24 07:15:00.000 | 2024-09-24 07:30:00.000 | Minh Lập | ||
Điện lực Đồng Hỷ | 2024-09-27 17:30:00.000 | 2024-09-27 17:40:00.000 | Văn Hán |
Huyện Đại Từ
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực Đại Từ | 2024-09-23 07:00:00.000 | 2024-09-23 11:30:00.000 | Một phần xã Tân Thái | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-26 07:00:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | Một phần xã Cát Nê | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 13:30:00.000 | 2024-09-27 17:00:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 08:55:00.000 | 2024-09-27 09:15:00.000 | Xã Ký Phú, Văn Yên, Cát Nê, TT Quân Chu | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 08:55:00.000 | 2024-09-27 09:15:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn, xã Bình Thuận, Lục Ba, Vạn Thọ, Ký Phú | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 07:00:00.000 | 2024-09-27 11:30:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 05:00:00.000 | 2024-09-27 05:15:00.000 | Xã Ký Phú, Văn Yên, Cát Nê, TT Quân Chu | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 05:00:00.000 | 2024-09-27 09:15:00.000 | Một phần xã Ký Phú, Văn Yên | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 05:00:00.000 | 2024-09-27 07:15:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn, xã Bình Thuận, Lục Ba, Vạn Thọ, Ký Phú | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-26 13:30:00.000 | 2024-09-26 17:00:00.000 | Một phần xã Cát Nê | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 07:45:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn, xã Tân Thái | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-26 05:00:00.000 | 2024-09-26 07:45:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-23 13:30:00.000 | 2024-09-23 17:00:00.000 | Một phần xã Tân Thái | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-26 05:00:00.000 | 2024-09-26 05:15:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn, xã Tân Thái | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | Một phần xã Tân Thái | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | Một phần xã Vạn Thọ | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 08:00:00.000 | 2024-09-25 08:15:00.000 | Xã Phú Lạc, Phú Thịnh, Đức Lương, Phúc Lương | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 08:00:00.000 | 2024-09-25 08:15:00.000 | Xã Phú Cường, Minh Tiến | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 07:00:00.000 | 2024-09-25 11:30:00.000 | Một phần TT Quân Chu | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 07:00:00.000 | 2024-09-25 11:30:00.000 | Một phần TT Hùng Sơn | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 05:00:00.000 | 2024-09-25 05:15:00.000 | Xã Phú Lạc, Phú Thịnh, Đức Lương, Phúc Lương | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 05:00:00.000 | 2024-09-25 05:15:00.000 | Xã Phú Cường, Minh Tiến | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-25 05:00:00.000 | 2024-09-25 08:15:00.000 | Một phần xã Phú Thịnh | ||
Điện lực Đại Từ | 2024-09-27 14:00:00.000 | 2024-09-27 17:00:00.000 | Một phần xã Cát Nê |
Huyện Phú Bình
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực Phú Bình | 2024-09-23 07:30:00.000 | 2024-09-23 14:00:00.000 | không mất điện khách hàng | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-25 15:00:00.000 | 2024-09-25 16:00:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Trầm Hương | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-26 15:00:00.000 | 2024-09-26 16:00:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Tân Lập | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-26 14:00:00.000 | 2024-09-26 16:00:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Huyện 3 | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-26 13:30:00.000 | 2024-09-26 14:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Làng Tè | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-26 09:00:00.000 | 2024-09-26 10:00:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Xóm Giàng | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 08:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Trọng Nguyên | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 08:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Soi 2 | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-25 16:30:00.000 | 2024-09-25 17:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Huyện 4 | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 14:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Xóm táo | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-24 07:30:00.000 | 2024-09-24 08:30:00.000 | khách hàng TBA Việt Ninh | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-25 09:00:00.000 | 2024-09-25 10:00:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Ngọc Sơn | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-25 07:30:00.000 | 2024-09-25 08:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Tân Khánh 1 | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-25 07:30:00.000 | 2024-09-25 08:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Xóm Lũa | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-24 17:00:00.000 | 2024-09-24 18:00:00.000 | khách hàng Bệnh Viện | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-24 09:00:00.000 | 2024-09-24 10:00:00.000 | khách hàng TBA Quyết Tiến | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-24 09:00:00.000 | 2024-09-24 10:00:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Đồng Bốn | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-24 07:30:00.000 | 2024-09-24 08:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA La Lẻ | ||
Điện lực Phú Bình | 2024-09-26 16:30:00.000 | 2024-09-26 17:30:00.000 | khách hàng ĐD 0.4KV TBA Bưu Điện |
Huyện Phú Lương
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực Phú Lương | 2024-09-27 07:30:00.000 | 2024-09-27 12:00:00.000 | Xóm Hạ | ||
Điện lực Phú Lương | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 07:30:00.000 | Xã: Động Đạt, TT Giang Tiên | ||
Điện lực Phú Lương | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 11:00:00.000 | Xã: Động Đạt | ||
Điện lực Phú Lương | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 10:30:00.000 | Xã: Động Đạt | ||
Điện lực Phú Lương | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 11:30:00.000 | Xã: Yên Đổ | ||
Điện lực Phú Lương | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 07:30:00.000 | Xã: yên Đổ, Yên Ninh, Yên Lạc, Yên Trạch | ||
Điện lực Phú Lương | 2024-09-28 09:00:00.000 | 2024-09-28 11:30:00.000 | xã: Yên Đổ, Yên Ninh, Yên Trạch, Yên Lạc | ||
Điện lực Phú Lương | 2024-09-28 09:00:00.000 | 2024-09-28 10:30:00.000 | Xã: Động Đạt, TT Giang Tiên |
TP Phổ Yên
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực TP Phổ Yên | 2024-09-23 07:30:00.000 | 2024-09-23 13:00:00.000 | TBA Đại Thịnh | ||
Điện lực TP Phổ Yên | 2024-09-24 07:00:00.000 | 2024-09-24 12:00:00.000 | Tiên Phong | ||
Điện lực TP Phổ Yên | 2024-09-24 07:30:00.000 | 2024-09-24 13:00:00.000 | TBA Hiệp Đồng | ||
Điện lực TP Phổ Yên | 2024-09-29 07:00:00.000 | 2024-09-29 17:30:00.000 | Liên Minh, Con Trê | ||
Điện lực TP Phổ Yên | 2024-09-29 08:00:00.000 | 2024-09-29 08:05:00.000 | Xóm Hắng | ||
Điện lực TP Phổ Yên | 2024-09-29 12:00:00.000 | 2024-09-29 12:05:00.000 | Xóm Hắng |
TP Sông Công
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-24 07:30:00.000 | 2024-09-24 09:00:00.000 | Công ty TNHH Dũng Tân | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-24 09:30:00.000 | 2024-09-24 11:00:00.000 | Công ty Bjsteel | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-24 13:00:00.000 | 2024-09-24 14:30:00.000 | Một phần Phường Mỏ Chè và 1 phần Phường Thắng Lợi | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-24 15:00:00.000 | 2024-09-24 16:30:00.000 | Một phần phần Phường Thắng Lợi | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-25 07:00:00.000 | 2024-09-25 12:00:00.000 | Lương Sơn, 1 phần Khu B KCN Sông Công | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-26 07:00:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | Xóm Lý Nhân, Chũng Na, Ao Cang - Bá Xuyên | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-27 07:30:00.000 | 2024-09-27 09:00:00.000 | Xóm Kè - P. Thắng Lợi - Sông Công. | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-27 09:30:00.000 | 2024-09-27 11:00:00.000 | TDP Thanh Xuân - P. Phố Cò - Sông Công. | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-27 13:00:00.000 | 2024-09-27 14:30:00.000 | 1 phần P. Phố Cò - Sông Công. | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-28 06:30:00.000 | 2024-09-28 07:00:00.000 | Mỏ Chè, Tân Quang, Bách Quang, Sông Công | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-28 16:30:00.000 | 2024-09-28 17:00:00.000 | Mỏ Chè, Tân Quang, Bách Quang, Sông Công | ||
Điện lực TP Sông Công | 2024-09-29 07:30:00.000 | 2024-09-29 11:30:00.000 | Công ty TNHH SN Vina ĐD477E6.3. |
TP Thái Nguyên
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-23 07:30:00.000 | 2024-09-23 10:00:00.000 | P. Cam Giá TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-26 07:30:00.000 | 2024-09-26 11:30:00.000 | P. Phan Đình Phùng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 16:40:00.000 | 2024-09-28 17:00:00.000 | Phường Tích Lương, Tân Lập, Cam Giá | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 16:30:00.000 | 2024-09-28 16:40:00.000 | Phường Tích Lương, Tân Lập | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 07:30:00.000 | 2024-09-28 09:00:00.000 | P. Phan Đình Phùng TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 07:00:00.000 | 2024-09-28 16:30:00.000 | Phường Trung Thành, Phú Xá | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 06:30:00.000 | 2024-09-28 06:40:00.000 | Phường Trung Thành, Phú Xá | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 06:30:00.000 | Phường Tích Lương, Tân Lập, Thịnh Đức TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 06:00:00.000 | 2024-09-28 06:20:00.000 | Phường Tích Lương, Tân Lập, Cam Giá | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-27 14:00:00.000 | 2024-09-27 17:15:00.000 | NM Cơ khí 27 - BQP | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-27 08:00:00.000 | 2024-09-27 18:00:00.000 | Xã Quyết Thắng TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-27 07:30:00.000 | 2024-09-27 16:00:00.000 | P. Phan ĐÌnh Phùng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-26 15:15:00.000 | 2024-09-26 16:00:00.000 | P. Thịnh Đán, Tân Cương, Phúc Trìu, Thịnh Đức TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-26 14:00:00.000 | 2024-09-26 17:00:00.000 | DNTN Đúc Hải hiếu | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-26 06:00:00.000 | 2024-09-26 06:30:00.000 | P. Thịnh Đán, Tân Cương, Phúc Trìu, Thịnh Đức TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-23 09:30:00.000 | 2024-09-23 11:30:00.000 | P. Hương Sơn TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-26 06:00:00.000 | 2024-09-26 16:30:00.000 | P. Thịnh Đán TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-25 15:00:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | P. Phan Đình Phùng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-25 14:00:00.000 | 2024-09-25 15:00:00.000 | P. Phan Đình Phùng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-25 10:00:00.000 | 2024-09-25 11:30:00.000 | P. Túc Duyên | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-25 09:00:00.000 | 2024-09-25 10:00:00.000 | P. Túc Duyên | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-25 07:45:00.000 | 2024-09-25 08:45:00.000 | P. Túc Duyên | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-24 07:45:00.000 | 2024-09-24 18:00:00.000 | Khu TĐC xã Sơn Cẩm | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-24 07:45:00.000 | 2024-09-24 17:00:00.000 | P. Phan Đình Phùng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-23 15:00:00.000 | 2024-09-23 16:30:00.000 | P. Đồng Quang TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-23 14:30:00.000 | 2024-09-23 18:00:00.000 | Xã Quyết Thắng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-23 13:45:00.000 | 2024-09-23 15:00:00.000 | P. Phan Đình Phùng TPTN | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-23 10:50:00.000 | 2024-09-23 12:00:00.000 | P. Gia Sàng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-23 09:50:00.000 | 2024-09-23 11:30:00.000 | P. Phan Đình Phùng | ||
Điện lực TP Thái Nguyên | 2024-09-28 16:50:00.000 | 2024-09-28 17:10:00.000 | Phường Tích Lương, Tân Lập, Thịnh Đức , Thịnh Đán TPTN |
Huyện Võ Nhai
Điện lực | Ngày | Thời Gian Từ | Thời Gian Đến | Khu Vực | Lý Do |
---|---|---|---|---|---|
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-24 08:30:00.000 | 2024-09-24 12:00:00.000 | Xóm Lũng Luông xã Sảng Mộc Huyện Võ Nhai Thái Nguyên | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-24 13:30:00.000 | 2024-09-24 17:00:00.000 | Xóm Tân Kim xã Thần Sa Huyện Võ Nhai Thái Nguyên | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-25 08:30:00.000 | 2024-09-25 12:00:00.000 | Xóm Đồng vòi xã Bình Long Huyện Võ Nhai Thái Nguyên | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-25 13:30:00.000 | 2024-09-25 17:00:00.000 | Xóm Mỏ Gà xã Phú Thượng Huyện Võ Nhai Thái Nguyên | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-26 13:30:00.000 | 2024-09-26 17:00:00.000 | Xóm Đồng Héo xã Cúc Đường Huyện Võ Nhai Thái Nguyên | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-27 04:00:00.000 | 2024-09-27 19:30:00.000 | một phần xã Lâu Thượng và xã La Hiên. Huyện Võ Nhai | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-27 04:00:00.000 | 2024-09-27 05:30:00.000 | Các xã Lâu Thượng, Phú Thương, Tràng Xá, Liên Minh, Dân Tiến, Bình Long, Phương, Giao, TT Đình Cả huyện Võ nhai | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-27 17:30:00.000 | 2024-09-27 19:30:00.000 | Các xã Lâu Thượng, Phú Thương, Tràng Xá, Liên Minh, Dân Tiến, Bình Long, Phương, Giao, TT Đình Cả huyện Võ nhai | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-28 04:00:00.000 | 2024-09-28 19:30:00.000 | Một phần xã Lâu Thượng huyện Võ nhai | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-28 04:00:00.000 | 2024-09-28 05:30:00.000 | Thị trấn Đình cả, xã Phú Thượng huyện Võ Nhai | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-28 04:00:00.000 | 2024-09-28 05:30:00.000 | Một phần xã Lâu Thương, TT Đình cả, các xã Tràng Xán Liên Minh, Dân Tiến, Bình Long, Phương Giao huyện Võ Nhai | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-28 16:30:00.000 | 2024-09-28 19:30:00.000 | Một phần xã Lâu Thương, TT Đình cả, các xã Tràng Xán Liên Minh, Dân Tiến, Bình Long, Phương Giao huyện Võ Nhai | ||
Điện lực Võ Nhai | 2024-09-28 17:30:00.000 | 2024-09-28 19:30:00.000 | Một phần xã Lâu Thương và TT Đình Cả Huyện Võ Nhai |