Lưu ý: Đầu số 1900.0317 và 1900.0193 là của tổng đài cskh.org.vn chuyên cung cấp số điện thoại, danh bạ các dịch vụ và hỗ trợ giải đáp thắc mắc khách hàng dựa trên những thông tin có sẵn trên các website chính thống tại Việt Nam.
Lịch cúp điện Huyện Yên Định – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
22/01/2025 06:00:00 | 22/01/2025 09:30:00 | Các xã Yên Trường, Yên Trung, Yên thọ, Quý Lộc, Yên Tâm, Yên Thịnh, Yên Phú, TT Thống Nhất huyện Yên Định, xã Cao Thịnh huyện Ngọc Lặc |
Lịch cúp điện Huyện Thường Xuân – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 75 kVA 35/0,4 k V Bát Mọt 4 lộ 373E9.3 | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 75 kVA 35/0,4 kV Bát Mọt 3 lộ 373E9.3 | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 75 kVA 35/0,4 kV Bát Mọt 1 lộ 373E9.3 | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 180 kVA 35/0,4 kV Luận Khê 1 lộ 378E9.3. | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 100 kVA 35/0,4 kV Xuân Cao 8 lộ 378E9.3. | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 100 kVA 35/0,4 kV Xuân Cao 8 lộ 378E9.3. | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 100 kVA 35/0,4 kV Bát Mọt 9 lộ 373E9.3 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 160 kVA 35/0,4 kV Yên Nhân 3 lộ 373E9.3 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện TBA 75 kVA 35/0,4 k V Bát Mọt 5 lộ 373E9.3 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 320 kVA 10/0,4 kV Xuân Dương 1 lộ 973 TG Thường Xuân | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 180 kVA 35/0,4 kV Bùi Khắc Vương Anh lộ 373E9.3 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Các khách hàng sử dụng điện sau TBA 400 kVA 35/0,4 kV Lương Sơn 5 lộ 373E9.3 |
Lịch cúp điện Huyện Vĩnh Lộc – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 18:00:00 | CẨM BÀO - 180 | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 18:00:00 | THỊ TRẤN 5 - 250 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 18:00:00 | CẨM BÀO - 180 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 18:00:00 | VĨNH HÙNG 1 - 250 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 09:00:00 | một phần Thị Trấn Vĩnh lộc, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Hùng, Ninh Khang,Vĩnh Phúc | |
21/01/2025 08:00:00 | 21/01/2025 11:00:00 | Vĩnh Khang 1-250 | |
21/01/2025 09:00:00 | 21/01/2025 11:00:00 | Vĩnh Khang 4-320 | |
21/01/2025 13:00:00 | 21/01/2025 18:00:00 | TBA Vĩnh Hùng 4 - 180 | |
21/01/2025 13:00:00 | 21/01/2025 18:00:00 | VĨNH HÙNG 8-180 | |
21/01/2025 16:00:00 | 21/01/2025 16:30:00 | Một phần xã Vĩnh Hoà, Vĩnh Hùng | |
23/01/2025 07:00:00 | 23/01/2025 18:00:00 | VĨNH LONG 7 - 180 | |
23/01/2025 07:00:00 | 23/01/2025 14:00:00 | VĨNH THỊNH 1 - 320 | |
23/01/2025 08:00:00 | 23/01/2025 08:45:00 | BƠM ĐỒNG KHUA - 100 | |
23/01/2025 09:45:00 | 23/01/2025 10:45:00 | CTY TÂN HÀ SƠN - 320 | |
23/01/2025 11:00:00 | 23/01/2025 12:00:00 | CT Đại Long - 320 | |
23/01/2025 13:00:00 | 23/01/2025 18:00:00 | VĨNH MINH 3 - 320 | |
24/01/2025 08:00:00 | 24/01/2025 12:00:00 | MỸ XUYÊN 2 - 180 | |
24/01/2025 08:00:00 | 24/01/2025 12:00:00 | VĨNH HÙNG 12-250 |
Lịch cúp điện Huyện Thọ Xuân – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Một phần xã Xuân Yên. | |
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 09:00:00 | Một phần xã Xuân Trường | |
20/01/2025 09:00:00 | 20/01/2025 11:00:00 | Một phần xã Xuân Giang | |
20/01/2025 13:00:00 | 20/01/2025 15:00:00 | Một phần xã Xuân Quang | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Một phần xã Thọ Xương | |
21/01/2025 08:00:00 | 21/01/2025 09:00:00 | Một phần xã Thọ Diên |
Lịch cúp điện Huyện Thạch Thành – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Thành phố Thanh Hoá – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Thiệu Hóa – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
21/01/2025 06:00:00 | 21/01/2025 22:00:00 | ||
21/01/2025 06:00:00 | 21/01/2025 22:00:00 | ||
21/01/2025 06:00:00 | 21/01/2025 07:00:00 | Xã Thiệu Long | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 22:00:00 | Xã thiệu Long ,Thiệu phú | |
23/01/2025 05:00:00 | 23/01/2025 22:00:00 | Thiệu Duy 1,2,4,5,6; Thiệu Giang 2,3,4,5,6,7,8,9; Thiệu Hợp 1,2,3,4,5,6,7,9,10; Thiệu Thịnh 1,2,3. | |
23/01/2025 06:00:00 | 23/01/2025 22:00:00 | ||
23/01/2025 06:00:00 | 23/01/2025 22:00:00 |
Lịch cúp điện Thị xã Nghi Sơn – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Đường dây phía sau MC471E9.37 | |
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 08:30:00 | Đường dây phía sau MC471E9.37 | |
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 12:00:00 | Đường dây phía sau MC471E9.37 | |
20/01/2025 09:00:00 | 20/01/2025 11:00:00 | Đường dây phía sau MC 475E9.37 | |
20/01/2025 11:00:00 | 20/01/2025 12:00:00 | Đường dây phía sau MC471E9.37 | |
20/01/2025 13:00:00 | 20/01/2025 16:30:00 | Đường dây phía sau MC 475E9.37 | |
21/01/2025 06:00:00 | 21/01/2025 07:00:00 | đz sau MCXT 371E9.37 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 09:00:00 | Hải nhân | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | đz sau MCXT 371E9.37 | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 08:30:00 | đz sau MCXT 371E9.37 | |
22/01/2025 07:00:00 | 22/01/2025 09:00:00 | đz sau MCPĐ 373/01 Tân Trường) |
Lịch cúp điện Thành phố Sầm Sơn – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Quảng Xương – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 06:30:00 | 20/01/2025 07:00:00 | Lộ 373 E9.27 | |
20/01/2025 06:30:00 | 20/01/2025 11:00:00 | Xã Quảng Thịnh, Quảng Tân, Quảng Phong, 1 phần Quảng Ninh, 1 phần Quảng Hợp | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 09:00:00 | Lộ 2-TBA Quảng Phong 8 | |
20/01/2025 10:00:00 | 20/01/2025 11:00:00 | Xã Quảng Thịnh, Quảng Tân, Quảng Phong, 1 phần Quảng Ninh, 1 phần Quảng Hợp | |
20/01/2025 12:30:00 | 20/01/2025 13:00:00 | Xã Quảng Thành, Thành Mai, Quảng Đông, Quảng Phú, Quảng Tâm. | |
20/01/2025 12:30:00 | 20/01/2025 16:30:00 | Quảng Thành | |
20/01/2025 16:00:00 | 20/01/2025 16:30:00 | Xã Quảng Thành, Thành Mai, Quảng Đông, Quảng Phú, Quảng Tâm. | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 09:30:00 | Xã Quảng Nham. | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 15:30:00 | TBA Quảng Cát 10 | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 09:30:00 | Lộ 1-lộ 3 TBA Quảng Thạch 2 | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 09:30:00 | Lộ 2-TBA Quảng Nham 6 | |
21/01/2025 09:30:00 | 21/01/2025 11:30:00 | Lộ 1-TBA Quảng Nham 9 | |
22/01/2025 07:00:00 | 22/01/2025 09:30:00 | 1 Phần thị trấn | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 10:00:00 | 1 phần thị trấn | |
23/01/2025 07:30:00 | 23/01/2025 15:00:00 | 1 Phần xã Đông Nam | |
23/01/2025 08:00:00 | 23/01/2025 12:00:00 | CTY HỒNG HY | |
23/01/2025 08:30:00 | 23/01/2025 16:00:00 | 1 Phần Xã Quảng Tâm | |
24/01/2025 07:00:00 | 24/01/2025 16:00:00 | Các TBA Quảng Thạch (2,5,8) và TBA Nguyễn Văn Tuấn | |
24/01/2025 07:00:00 | 24/01/2025 16:00:00 | 1 Phần xã Quảng Thạch | |
24/01/2025 08:30:00 | 24/01/2025 13:30:00 | 1 phần xã Quảng Trung | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 10:00:00 | 1 Phần Xã Quảng Thạch | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 10:00:00 | 1 Phần Xã Quảng Thạch |
Lịch cúp điện Huyện Quan Sơn – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
22/01/2025 08:00:00 | 22/01/2025 15:00:00 | Xã Thiết Ống | |
23/01/2025 08:00:00 | 23/01/2025 17:00:00 | Bản Na Mèo | |
23/01/2025 08:00:00 | 23/01/2025 10:00:00 | Phạm BÁ Truyện |
Lịch cúp điện Huyện Quan Hoá – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Như Thanh – Huyện Như Xuân – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Nga Sơn – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Ngọc Lặc – Huyện Lang Chánh – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 05:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | TBA Thúy Sơn 4,5 lộ 373E9.21 | |
20/01/2025 05:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Các TBA Mỹ Tân 2,5,6 lộ 373E9.21 | |
20/01/2025 05:00:00 | 20/01/2025 05:30:00 | Các TBA xã Mỹ Tân, Thúy Sơn và một phần xã Ngọc Khê | |
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:30:00 | TBA NGỌC TRUNG 3 | |
20/01/2025 17:00:00 | 20/01/2025 17:30:00 | Các TBA xã Mỹ Tân, Thúy Sơn và một phần xã Ngọc Khê | |
21/01/2025 06:00:00 | 21/01/2025 06:30:00 | TBA Thị Trấn 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13,TBA Ban QLR Phòng Hộ,TBA Bãi Bùi,các TBA Cty CP Lâm Sản Lang Chánh, TBA Đức Nam, TBA Cty CP năng lượng xanh KISEKI, TBA Thịnh Phát, Ban QLR Phòng Hộ, TBA NHNN Lang Chánh.,TBA Hộ KD Nguyễn Thị Vân Anh, TBA Cty TNHH tổng hợp DVTM 698, Cty Hoa Châu, các TBA Cty Đại Phát, Bomboking, TBA Trí Nang 1, 2, 3, 4, 5, 6, TBA CTy CPSD Xuân Minh,TBA Thủy Điện Trí Nang, TBA Yên Thắng 1, 2, 3, 4, 5, 6,7 TBA Tân Sơn, TBA Trường Thành 1, 2, 3, TBA Yên Khương 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8; 9, 10 | |
21/01/2025 06:00:00 | 21/01/2025 07:30:00 | TBA Đồng Lương 1, TBA Tân Phúc 1, 2, 3, 4, 5, TBA 1, 2, 3, 4 Tam Văn. TBA Đồng Lương 1, 2, 3, 4,5, 6, 10 TBA Cty AGRIVINA, TBA Kho Bạc, TBA TT Viễn Thông Lang Chánh. TBA 3, 5, 7 Thị Trấn Lang Chánh | |
21/01/2025 06:00:00 | 21/01/2025 12:30:00 | TBA Thị Trấn 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13,TBA Ban QLR Phòng Hộ,TBA Bãi Bùi,các TBA Cty CP TBA Trí Nang 3, 4, 5, TBA Thủy Điện Trí nang, TBA Hộ KD Nguyễn Thị Vân Anh | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 07:30:00 | TBA số 2 nhà Máy nước, TBA Dương Thị Thanh, TBA cây xăng Mỹ Tân, các TBA 1. 2, 7, 8, 9 Ngọc Khê, TBA 4, 5 Thúy Sơn, TBA 1, 2, 5, 6, 7 Mỹ Tân Huyện Ngọc Lặc Các TBA Đồng Lương 2, 3, 4,5, 6, 7, 8, 9,TBA Tân Phúc 5, TBA Thị Trấn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, TBA Trung tâm Viễn Thông Lang Chánh, TBA Ban QLR Phòng Hộ,TBA Bãi Bùi,các TBA Cty CP Lâm Sản Lang Chánh, TBA Đức Nam, TBA Cty CP năng lượng xanh KISEKI, TBA Thịnh Phát, Ban QLR Phòng Hộ, TBA NHNN Lang Chánh. TBA Kho Bạc ,TBA Hộ KD Nguyễn Thị Vân Anh, TBA Cty TNHH tổng hợp DVTM 698, Cty Hoa Châu, các TBA Cty Đại Phát, Bomboking, TBA Trí Nang 1, 2, 3, 4, 5, 6, TBA CTy CPSD Xuân Minh,TBA Thủy Điện Trí Nang, TBA Yên Thắng 1, 2, 3, 4, 5, 6,7 TBA Tân Sơn, TBA Trường Thành 1, 2, 3, TBA Yên Khương 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8; 9, 10, Các TBA TBA Giao An 1, 2, 3, 4, 5, 6, TBA Cty An Đức Phúc, TBA Giao Thiện 1, 2, 3, 4, 5, Các TBA Trại Lợn RTĐ, TBA Lê Văn Năm, TBA Cty CPTM Việt Nam | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | ĐZ 0,4kV sau TBA8 Thị Trấn Ngọc Lặc | |
21/01/2025 07:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | ĐZ 0,4kV sau TBA Ngọc Liên 4 | |
21/01/2025 09:00:00 | 21/01/2025 12:00:00 | TBA Yên Khương 1 | |
21/01/2025 12:00:00 | 21/01/2025 12:30:00 | TBA Thị Trấn 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13,TBA Ban QLR Phòng Hộ,TBA Bãi Bùi,các TBA Cty CP Lâm Sản Lang Chánh, TBA Đức Nam, TBA Cty CP năng lượng xanh KISEKI, TBA Thịnh Phát, Ban QLR Phòng Hộ, TBA NHNN Lang Chánh.,TBA Hộ KD Nguyễn Thị Vân Anh, TBA Cty TNHH tổng hợp DVTM 698, Cty Hoa Châu, các TBA Cty Đại Phát, Bomboking, TBA Trí Nang 1, 2, 3, 4, 5, 6, TBA CTy CPSD Xuân Minh,TBA Thủy Điện Trí Nang, TBA Yên Thắng 1, 2, 3, 4, 5, 6,7 TBA Tân Sơn, TBA Trường Thành 1, 2, 3, TBA Yên Khương 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8; 9, 10 | |
22/01/2025 07:00:00 | 22/01/2025 17:00:00 | TBA Cao Ngọc 4 | |
22/01/2025 07:00:00 | 22/01/2025 12:00:00 | TBA TÂN PHÚC1 | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 17:00:00 | Ban QLDTLS Lam Kinh (TBA Lam Kinh 2) | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 17:00:00 | TBA Đức Thịnh | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 17:00:00 | TBA Kiên Thọ 15 | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 17:00:00 | TBA 1 Phùng Minh | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 17:00:00 | TBA Kiên Thọ 16 | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 12:00:00 | ĐZ 0,4kV sau TBA6 Giao Thiện | |
22/01/2025 13:00:00 | 22/01/2025 17:00:00 | TBA Tân Phúc 3 | |
22/01/2025 13:00:00 | 22/01/2025 17:00:00 | TBA TÂN PHÚC 8 | |
23/01/2025 07:00:00 | 23/01/2025 17:00:00 | TBA Thị Trấn Ngọc Lặc 10 |
Lịch cúp điện Huyện Nông Cống – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 11:30:00 | Các xã Tân Phúc, Hoàng Sơn, Hoàng Giang, Quảng Yên | |
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 12:00:00 | Một phần thị trấn Nông Cống | |
20/01/2025 13:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Một phần xã Minh Thọ | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 12:00:00 | Một phần xã Hoàng Giang | |
21/01/2025 13:00:00 | 21/01/2025 17:00:00 | Một phần xã Quảng Phúc | |
22/01/2025 07:00:00 | 22/01/2025 08:30:00 | ||
22/01/2025 08:00:00 | 22/01/2025 11:30:00 | ||
22/01/2025 08:30:00 | 22/01/2025 09:30:00 | ||
22/01/2025 08:30:00 | 22/01/2025 13:30:00 | Một phần xã Minh Thọ | |
22/01/2025 09:30:00 | 22/01/2025 13:30:00 | Xã Vạn Hoà | |
22/01/2025 13:30:00 | 22/01/2025 17:00:00 | ||
22/01/2025 13:30:00 | 22/01/2025 17:30:00 |
Lịch cúp điện Huyện Mường Lát – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Hậu Lộc – Thanh Hóa
Không có lịch ngừng giảm cung cấp điện từ 09-02-2025 đến 16-02-2025
Lịch cúp điện Huyện Hoằng Hoá – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
25/01/2025 07:00:00 | 25/01/2025 07:30:00 | Lộ 371 E9.39 Hoằng Long | |
25/01/2025 07:00:00 | 25/01/2025 07:30:00 | Lộ 373 E9.39 Hoằng Long | |
27/01/2025 08:30:00 | 27/01/2025 13:00:00 | Trạm biến áp Châu Tử thuộc Lộ 474 E9.18 Hậu Lộc. |
Lịch cúp điện Huyện Đông Sơn – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
24/01/2025 06:00:00 | 24/01/2025 17:00:00 | TT Rừng Thông | |
24/01/2025 06:00:00 | 24/01/2025 06:30:00 | Đông Thanh, Thiệu Trung, Thiệu Hóa | |
24/01/2025 06:00:00 | 24/01/2025 17:00:00 | TT Rừng Thông | |
24/01/2025 06:30:00 | 24/01/2025 07:00:00 | TT Rừng Thông, Đông Tiến | |
24/01/2025 17:00:00 | 24/01/2025 17:30:00 | Đông Thanh, Thiệu Trung, Thiệu Hóa | |
24/01/2025 17:00:00 | 24/01/2025 17:30:00 | TT Rừng Thông, Đông Tiến |
Lịch cúp điện Huyện Cẩm Thuỷ – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 11:30:00 | k/h thôn vóc | |
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 09:00:00 | k/h thôn châm lụt | |
20/01/2025 13:00:00 | 20/01/2025 14:30:00 | k/h thôn yên ruộng | |
20/01/2025 15:00:00 | 20/01/2025 16:30:00 | k/h thôn yên ruộng | |
20/01/2025 15:00:00 | 20/01/2025 16:30:00 | k/h thôn diệu sơn | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 11:30:00 | ||
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 11:30:00 | K/H thôn dương huệ | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 11:30:00 | K/H thôn gò cả | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 11:30:00 | K/H thôn hoàng giang | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 11:30:00 | K/H thôn hoàng giang | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 11:30:00 | K/H TDP đại quang | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 16:30:00 | K/H thôn thành long | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 09:00:00 | k/h thôn an tâm | |
21/01/2025 10:00:00 | 21/01/2025 11:30:00 | k/h thôn an tâm | |
21/01/2025 10:00:00 | 21/01/2025 11:30:00 | k/h thôn phong mỹ | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 11:30:00 | K/H thôn bình hòa 4 | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 11:30:00 | K/H thôn kim mẫm | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 11:30:00 | K/H thôn hòa thuận | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 11:30:00 | K/H thôn dương huệ | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 11:30:00 | k/h thôn phac vân | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 11:30:00 | k/h thôn đồi chông | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 11:30:00 | k/h thôn do trung | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 09:00:00 | k/h thôn phú xuân | |
22/01/2025 07:30:00 | 22/01/2025 09:00:00 | k/h thôn phú xuân | |
22/01/2025 10:00:00 | 22/01/2025 11:30:00 | k/h thôn phác lê | |
22/01/2025 11:00:00 | 22/01/2025 12:00:00 | k/h thôn tiên lăng | |
22/01/2025 13:00:00 | 22/01/2025 14:30:00 | k/h thôn phúc lợi | |
23/01/2025 07:30:00 | 23/01/2025 11:30:00 | K/H thôn lương ngọc | |
23/01/2025 07:30:00 | 23/01/2025 11:30:00 | K/H thôn tô | |
23/01/2025 07:30:00 | 23/01/2025 11:30:00 | K/H thôn chiềng trám | |
23/01/2025 07:30:00 | 23/01/2025 11:30:00 | K/H thôn sổ | |
23/01/2025 07:30:00 | 23/01/2025 11:30:00 | k/h thôn bắc sơn | |
24/01/2025 07:30:00 | 24/01/2025 13:30:00 | k/h thôn án đỗ | |
24/01/2025 07:30:00 | 24/01/2025 16:30:00 | k/h vthôn đông thanh | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 12:30:00 | k/h tdp hòa bính | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 13:30:00 | k/h tdp hòa bính | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 12:30:00 | k/h thôn hoàng giang | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 11:30:00 | k/h tdp tân an | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 11:30:00 | k/h thôn tô | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 11:30:00 | k/h thôn hòa thuận | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 11:30:00 | k/h thôn sơn lập | |
25/01/2025 07:30:00 | 25/01/2025 11:30:00 | k/h thôn phú sơn 1 phần thôn án đõ |
Lịch cúp điện Huyện Bá Thước – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 17:00:00 | TBA Mật Thành - Lộ 373E9.12 | |
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 17:00:00 | TBA UB Lương Trung - Lộ 373E9.12 | |
20/01/2025 07:30:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Lộ 2, lộ 3 TBA Cổ Lũng 4 | |
21/01/2025 07:30:00 | 21/01/2025 17:00:00 | TBA Điền Trung 3 |
Lịch cúp điện TX Bỉm Sơn – Huyện Hà Trung – Thanh Hóa
Từ | Đến | Địa điểm | Lý Do |
---|---|---|---|
20/01/2025 07:00:00 | 20/01/2025 17:00:00 | Khu 8 Phường Ba Đình Bỉm Sơn thanh hóa | |
25/01/2025 06:00:00 | 25/01/2025 08:30:00 | Một phần Xã Quang Trung - Thị xã Bỉm Sơn + Một phần Xã Hà Long + Xã hà Bắc + Hà Giang Huyện Hà trung +một phần Huyện Thạch Thành | |
25/01/2025 06:00:00 | 25/01/2025 18:30:00 | Một phần Xã Quang Trung - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hóa | |
25/01/2025 16:00:00 | 25/01/2025 18:30:00 | Một phần Xã Quang Trung - Thị xã Bỉm Sơn + Một phần Xã Hà Long + Xã hà Bắc + Hà Giang Huyện Hà trung +một phần Huyện Thạch Thành |
Lịch cúp điện Thanh Hóa